- Từ điển Nhật - Việt
ひとり暮し
Xem thêm các từ khác
-
ひとり歩き
[ ひとりあるき ] n sự đi một mình/sự tự đi -
ひとり歩きする
[ ひとりあるき ] vs đi một mình/tự đi -
ひとめ
Mục lục 1 [ ひと目 ] 1.1 n-adv, n-t 1.1.1 cái nhìn lướt qua/cái nhìn thoáng qua 2 [ 一目 ] 2.1 n-adv, n-t 2.1.1 cái liếc mắt/cái... -
ひとめほれ
Mục lục 1 [ 一目惚れ ] 1.1 / NHẤT MỤC HỐT / 1.2 n 1.2.1 tiếng sét ái tình [ 一目惚れ ] / NHẤT MỤC HỐT / n tiếng sét ái... -
ひとわらわせ
Mục lục 1 [ 人笑わせ ] 1.1 / NHÂN TIẾU / 1.2 adj-na 1.2.1 nực cười [ 人笑わせ ] / NHÂN TIẾU / adj-na nực cười -
ひとをたすける
[ 人を助ける ] n cứu nhân -
ひともしごろ
Mục lục 1 [ 火点し頃 ] 1.1 / HỎA ĐIỂM KHOẢNH / 1.2 n 1.2.1 lúc chiều tà/hoàng hôn [ 火点し頃 ] / HỎA ĐIỂM KHOẢNH / n lúc... -
ひともうけ
Mục lục 1 [ 一儲 ] 1.1 / NHẤT TRỪ / 1.2 n 1.2.1 Sự đúc tiền [ 一儲 ] / NHẤT TRỪ / n Sự đúc tiền -
ひとや
Mục lục 1 [ 人屋 ] 1.1 / NHÂN ỐC / 1.2 n 1.2.1 nhà tù [ 人屋 ] / NHÂN ỐC / n nhà tù -
ひとやすみ
Mục lục 1 [ ひと休み ] 1.1 n 1.1.1 sự nghỉ ngơi/lúc thư thái 2 [ 一休み ] 2.1 n 2.1.1 nghỉ một lát [ ひと休み ] n sự nghỉ... -
ひとむかし
[ 一昔 ] n ngày xưa/mười năm trước/ thập niên trước 一昔前の古いスタイル :Mốt cũ của một thập niên trước đây -
ひとむすび
Mục lục 1 [ ひと結び ] 1.1 / KẾT / 1.2 n 1.2.1 nút thắt/sự thắt nút 1.2.2 đường viền bằng chỉ kết [ ひと結び ] / KẾT... -
ひと結び
Mục lục 1 [ ひとむすび ] 1.1 n 1.1.1 nút thắt/sự thắt nút 1.1.2 đường viền bằng chỉ kết [ ひとむすび ] n nút thắt/sự... -
ひと目
[ ひとめ ] n-adv, n-t cái nhìn lướt qua/cái nhìn thoáng qua -
ひと雨
[ ひとあめ ] n trận mưa -
ひどくおどろく
[ ひどく驚く ] v5r kinh hồn -
ひどく驚く
[ ひどくおどろく ] v5r kinh hồn -
ひどい
Mục lục 1 [ 酷い ] 2 / KHỐC / 2.1 adj 2.1.1 tồi tệ/xấu/tệ hại 2.1.2 tàn khốc/kinh khủng/tàn nhẫn 2.1.3 kinh khủng/khủng khiếp... -
ひどうき
Mục lục 1 [ 非同期 ] 1.1 / PHI ĐỒNG KỲ / 1.2 n 1.2.1 Không đồng bộ 2 Tin học 2.1 [ 非同期 ] 2.1.1 dị bộ/thiếu đồng bộ/không... -
ひどうきおうとうモード
Tin học [ 非同期応答モード ] Chế Độ Trả Lời Không Đồng Bộ [Asynchronous Response Mode/ARM]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.