- Từ điển Nhật - Việt
ひと目
Xem thêm các từ khác
-
ひと雨
[ ひとあめ ] n trận mưa -
ひどくおどろく
[ ひどく驚く ] v5r kinh hồn -
ひどく驚く
[ ひどくおどろく ] v5r kinh hồn -
ひどい
Mục lục 1 [ 酷い ] 2 / KHỐC / 2.1 adj 2.1.1 tồi tệ/xấu/tệ hại 2.1.2 tàn khốc/kinh khủng/tàn nhẫn 2.1.3 kinh khủng/khủng khiếp... -
ひどうき
Mục lục 1 [ 非同期 ] 1.1 / PHI ĐỒNG KỲ / 1.2 n 1.2.1 Không đồng bộ 2 Tin học 2.1 [ 非同期 ] 2.1.1 dị bộ/thiếu đồng bộ/không... -
ひどうきおうとうモード
Tin học [ 非同期応答モード ] Chế Độ Trả Lời Không Đồng Bộ [Asynchronous Response Mode/ARM] -
ひどうきつうしんアダプタ
Tin học [ 非同期通信アダプタ ] bộ điều hợp truyền thông không đồng bộ [asynchronous communications adapter] -
ひどうきてつづき
Tin học [ 非同期手続き ] thủ tục không đồng bộ [asynchronous procedure] -
ひどうきてんそうモード
Tin học [ 非同期転送モード ] chế độ truyền không đồng bộ/ATM [Asynchronous Transfer Mode/ATM] Explanation : ATM là kỹ thuật... -
ひどうきでんそう
Tin học [ 非同期伝送 ] truyền không đồng bộ/truyền dị bộ [asynchronous transmission] -
ひどうきへいこうモード
Tin học [ 非同期平衡モード ] Chế Độ Cân Bằng Không Đồng Bộ [ABM/Asynchronous Balanced Mode] -
ひどうきしき
Tin học [ 非同期式 ] kiểu không đồng bộ [asynchronous] -
ひどうきしきでんそう
Tin học [ 非同期式伝送 ] truyền không đồng bộ/truyền dị bộ [asynchronous transmission] Explanation : Một dạng truyền dữ liệu,... -
ひどうきバス
Tin học [ 非同期バス ] bus không đồng bộ [asynchronous bus] -
ひどうじ
Kỹ thuật [ 非同次 ] không đồng nhất [inhomogeneous] Category : toán học [数学] -
ひな
[ 雛 ] n gà con 口を雛鳥の餌いっぱいにして飛んでくる :~bay đến với đầy miệng thức ăn cho gà con -
ひなた
[ 日向 ] n ánh nắng 日向に置かないようにする :đừng để nơi có ánh nắng mặt trời 布団を日向に干す :Phơi... -
ひなぎく
Mục lục 1 [ 雛菊 ] 1.1 / SỒ CÚC / 1.2 n 1.2.1 Hoa cúc [ 雛菊 ] / SỒ CÚC / n Hoa cúc -
ひなどり
Mục lục 1 [ ひな鳥 ] 1.1 n 1.1.1 gà non/chim non 2 [ 雛鳥 ] 2.1 / SỒ ĐIỂU / 2.2 n 2.2.1 Gà con [ ひな鳥 ] n gà non/chim non [ 雛鳥... -
ひなどりのむれ
[ ひなどりの群 ] n-adv, n-t đàn gà con
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.