- Từ điển Nhật - Việt
ひどうきしきでんそう
Tin học
[ 非同期式伝送 ]
truyền không đồng bộ/truyền dị bộ [asynchronous transmission]
- Explanation: Một dạng truyền dữ liệu, ở đó thông tin được gửi mỗi lần một ký tự, có các quãng thời gian biến đổi giữa các ký tự; thường được dùng để liên lạc thông qua modem. Bởi vì việc truyền dị bộ không dựa trên bộ tính giờ chung cho phép các bên gửi và nhận tách riêng các ký tự theo các kỳ hạn cụ thể, nên mỗi ký tự được truyền sẽ gồm có một số lượng bit dữ liệu (tức chính bản thân ký tự đó), đi trước chúng là một tín hiệu "bắt đầu ký tự" , được mệnh danh là bit khởi đầu, và được kêt thúc bằng một bit chẵn lẻ tùy chọn theo sau là 1, 1. 5, hoặc 2 tín hiệu "kết thúc ký tự" , được gọi là các bit dừng.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ひどうきバス
Tin học [ 非同期バス ] bus không đồng bộ [asynchronous bus] -
ひどうじ
Kỹ thuật [ 非同次 ] không đồng nhất [inhomogeneous] Category : toán học [数学] -
ひな
[ 雛 ] n gà con 口を雛鳥の餌いっぱいにして飛んでくる :~bay đến với đầy miệng thức ăn cho gà con -
ひなた
[ 日向 ] n ánh nắng 日向に置かないようにする :đừng để nơi có ánh nắng mặt trời 布団を日向に干す :Phơi... -
ひなぎく
Mục lục 1 [ 雛菊 ] 1.1 / SỒ CÚC / 1.2 n 1.2.1 Hoa cúc [ 雛菊 ] / SỒ CÚC / n Hoa cúc -
ひなどり
Mục lục 1 [ ひな鳥 ] 1.1 n 1.1.1 gà non/chim non 2 [ 雛鳥 ] 2.1 / SỒ ĐIỂU / 2.2 n 2.2.1 Gà con [ ひな鳥 ] n gà non/chim non [ 雛鳥... -
ひなどりのむれ
[ ひなどりの群 ] n-adv, n-t đàn gà con -
ひなどりの群
[ ひなどりのむれ ] n-adv, n-t đàn gà con -
ひなにんぎょう
Mục lục 1 [ 雛人形 ] 1.1 / SỒ NHÂN HÌNH / 1.2 n 1.2.1 Con búp bê [ 雛人形 ] / SỒ NHÂN HÌNH / n Con búp bê -
ひなまつり
[ 雛祭 ] n ngày lễ của các bé gái 雛祭り :Lễ hội dành cho các bé gái Ghi chú: ngày lễ búp bê được tổ chức vào... -
ひなげし
Mục lục 1 [ 雛罌粟 ] 1.1 / SỒ ANH TÚC / 1.2 n, uk 1.2.1 Cây thuốc phiện đỏ [ 雛罌粟 ] / SỒ ANH TÚC / n, uk Cây thuốc phiện... -
ひなうた
Mục lục 1 [ 鄙歌 ] 1.1 / BỈ CA / 1.2 n 1.2.1 Bài hát dân gian [ 鄙歌 ] / BỈ CA / n Bài hát dân gian -
ひなか
[ 日中 ] n-adv, n-t ban nãy -
ひなわ
Mục lục 1 [ 火縄 ] 1.1 / HỎA THẰNG / 1.2 n 1.2.1 cầu chì [ 火縄 ] / HỎA THẰNG / n cầu chì -
ひなわじゅう
Mục lục 1 [ 火縄銃 ] 1.1 / HỎA THẰNG SÚNG / 1.2 n 1.2.1 Súng hỏa mai/súng lửa [ 火縄銃 ] / HỎA THẰNG SÚNG / n Súng hỏa mai/súng... -
ひなん
Mục lục 1 [ 避難 ] 1.1 n 1.1.1 sự lánh nạn/sự tị nạn 2 [ 避難する ] 2.1 vs 2.1.1 lánh nạn/tị nạn 3 [ 非難 ] 3.1 n 3.1.1 sự... -
ひなんくんれん
Mục lục 1 [ 避難訓練 ] 1.1 / TỴ NẠN HUẤN LUYỆN / 1.2 n 1.2.1 cuộc huấn luyện tránh nạn [ 避難訓練 ] / TỴ NẠN HUẤN LUYỆN... -
ひなんじょ
Mục lục 1 [ 避難所 ] 1.1 / TỴ NẠN SỞ / 1.2 n 1.2.1 nơi tỵ nạn/nơi sơ tán [ 避難所 ] / TỴ NẠN SỞ / n nơi tỵ nạn/nơi... -
ひなんしゃ
Mục lục 1 [ 避難者 ] 1.1 / TỴ NẠN GIẢ / 1.2 n 1.2.1 Người sơ tán/người tránh nạn [ 避難者 ] / TỴ NẠN GIẢ / n Người... -
ひなんこう
Mục lục 1 [ 避難港 ] 1.1 n 1.1.1 cảng lánh nạn 2 Kinh tế 2.1 [ 非難港 ] 2.1.1 cảng lánh nạn [harbour of refuge/port of refuge] [...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.