- Từ điển Nhật - Việt
ひなどりの群
Xem thêm các từ khác
-
ひなにんぎょう
Mục lục 1 [ 雛人形 ] 1.1 / SỒ NHÂN HÌNH / 1.2 n 1.2.1 Con búp bê [ 雛人形 ] / SỒ NHÂN HÌNH / n Con búp bê -
ひなまつり
[ 雛祭 ] n ngày lễ của các bé gái 雛祭り :Lễ hội dành cho các bé gái Ghi chú: ngày lễ búp bê được tổ chức vào... -
ひなげし
Mục lục 1 [ 雛罌粟 ] 1.1 / SỒ ANH TÚC / 1.2 n, uk 1.2.1 Cây thuốc phiện đỏ [ 雛罌粟 ] / SỒ ANH TÚC / n, uk Cây thuốc phiện... -
ひなうた
Mục lục 1 [ 鄙歌 ] 1.1 / BỈ CA / 1.2 n 1.2.1 Bài hát dân gian [ 鄙歌 ] / BỈ CA / n Bài hát dân gian -
ひなか
[ 日中 ] n-adv, n-t ban nãy -
ひなわ
Mục lục 1 [ 火縄 ] 1.1 / HỎA THẰNG / 1.2 n 1.2.1 cầu chì [ 火縄 ] / HỎA THẰNG / n cầu chì -
ひなわじゅう
Mục lục 1 [ 火縄銃 ] 1.1 / HỎA THẰNG SÚNG / 1.2 n 1.2.1 Súng hỏa mai/súng lửa [ 火縄銃 ] / HỎA THẰNG SÚNG / n Súng hỏa mai/súng... -
ひなん
Mục lục 1 [ 避難 ] 1.1 n 1.1.1 sự lánh nạn/sự tị nạn 2 [ 避難する ] 2.1 vs 2.1.1 lánh nạn/tị nạn 3 [ 非難 ] 3.1 n 3.1.1 sự... -
ひなんくんれん
Mục lục 1 [ 避難訓練 ] 1.1 / TỴ NẠN HUẤN LUYỆN / 1.2 n 1.2.1 cuộc huấn luyện tránh nạn [ 避難訓練 ] / TỴ NẠN HUẤN LUYỆN... -
ひなんじょ
Mục lục 1 [ 避難所 ] 1.1 / TỴ NẠN SỞ / 1.2 n 1.2.1 nơi tỵ nạn/nơi sơ tán [ 避難所 ] / TỴ NẠN SỞ / n nơi tỵ nạn/nơi... -
ひなんしゃ
Mục lục 1 [ 避難者 ] 1.1 / TỴ NẠN GIẢ / 1.2 n 1.2.1 Người sơ tán/người tránh nạn [ 避難者 ] / TỴ NẠN GIẢ / n Người... -
ひなんこう
Mục lục 1 [ 避難港 ] 1.1 n 1.1.1 cảng lánh nạn 2 Kinh tế 2.1 [ 非難港 ] 2.1.1 cảng lánh nạn [harbour of refuge/port of refuge] [... -
ひなんされる
[ 非難される ] n bị can -
ひなんする
Mục lục 1 [ 非難する ] 1.1 vs 1.1.1 tránh nạn 1.1.2 quở trách 1.1.3 quở 1.1.4 phê phán 1.1.5 oán trách 1.1.6 lên án 1.1.7 khiển... -
ひな鳥
[ ひなどり ] n gà non/chim non -
ひにく
Mục lục 1 [ 皮肉 ] 1.1 adj-na 1.1.1 giễu cợt/châm chọc 1.2 n 1.2.1 sự giễu cợt/sự châm chọc [ 皮肉 ] adj-na giễu cợt/châm... -
ひにち
Mục lục 1 [ 日日 ] 1.1 / NHẬT NHẬT / 1.2 n 1.2.1 số ngày [ 日日 ] / NHẬT NHẬT / n số ngày -
ひにひに
[ 日に日に ] adv ngày lại ngày/hàng ngày コンピュータの演算処理装置は日に日に速度が増し、値段も安くなっている :Thiết... -
ひにかわかす
[ 日に乾かす ] n phơi nắng -
ひにん
Mục lục 1 [ 否認 ] 1.1 n 1.1.1 sự phủ nhận 2 [ 否認する ] 2.1 vs 2.1.1 phủ nhận 3 [ 避妊 ] 3.1 n 3.1.1 sự tránh thai 4 Tin học...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.