- Từ điển Nhật - Việt
ひゃくせんれんま
Mục lục |
[ 百戦練磨 ]
/ BÁCH CHIẾN LUYỆN MA /
n
sự tôi luyện qua nhiều trận chiến
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ひゃっけい
Mục lục 1 [ 百景 ] 1.1 / BÁCH CẢNH / 1.2 n 1.2.1 100 cảnh quan nổi tiếng 2 [ 百計 ] 2.1 / BÁCH KẾ / 2.2 n 2.2.1 mọi cách [ 百景... -
ひゃっかてん
Mục lục 1 [ 百貨店 ] 1.1 n 1.1.1 cửa hàng bách hóa 2 Kinh tế 2.1 [ 百貨店 ] 2.1.1 bách hóa [sundries] [ 百貨店 ] n cửa hàng bách... -
ひゃっかじてん
Mục lục 1 [ 百科事典 ] 1.1 n 1.1.1 từ điển bách khoa 2 [ 百科辞典 ] 2.1 n 2.1.1 từ điển bách khoa 3 Tin học 3.1 [ 百科事典... -
ひよくづか
Mục lục 1 [ 比翼塚 ] 1.1 / TỶ DỰC TRỦNG / 1.2 n 1.2.1 phần mộ của đôi yêu nhau/mộ đôi [ 比翼塚 ] / TỶ DỰC TRỦNG / n... -
ひよくな
[ 肥沃な ] n phì nhiêu -
ひよくなとち
[ 肥沃な土地 ] n đất màu -
ひよくのとり
Mục lục 1 [ 比翼の鳥 ] 1.1 n 1.1.1 sự ân ái vợ chồng 1.2 exp 1.2.1 vợ chồng như chim liền cánh, như cây liền cành [ 比翼の鳥... -
ひよくれんり
Mục lục 1 [ 比翼連理 ] 1.1 / TỶ DỰC LIÊN LÝ / 1.2 n 1.2.1 thề ước hôn nhân [ 比翼連理 ] / TỶ DỰC LIÊN LÝ / n thề ước... -
ひよこ
[ 雛 ] n gà con 卵から雛を孵す :ấp trứng nở ra gà con 白鳥の雛 :Gà trắng -
ひよう
Mục lục 1 [ 費用 ] 1.1 n 1.1.1 tổn phí 1.1.2 lệ phí/chi phí/phí 2 Kinh tế 2.1 [ 費用 ] 2.1.1 chi phí/phí (khoản tiền) [cost/charge/expenditure... -
ひようとり
Mục lục 1 [ 日傭取 ] 1.1 / NHẬT DỤNG THỦ / 1.2 n 1.2.1 thợ làm công nhật [ 日傭取 ] / NHẬT DỤNG THỦ / n thợ làm công nhật -
ひようしゃ
Mục lục 1 [ 被傭者 ] 1.1 / BỊ DỤNG GIẢ / 1.2 n 1.2.1 Người làm thuê 2 [ 被用者 ] 2.1 / BỊ DỤNG GIẢ / 2.2 n 2.2.1 Người làm... -
ひようせつのてっかん
Kỹ thuật [ 非溶接の鉄管 ] ống liền không hàn -
ひようめいさいしょ
Mục lục 1 [ 費用明細書 ] 1.1 n 1.1.1 bản kê chi phí 2 Kinh tế 2.1 [ 費用明細書 ] 2.1.1 bản kê chi phí [statement of charges] [... -
ひようめんじょ
Mục lục 1 [ 費用免除 ] 1.1 n 1.1.1 miễn mọi chi phí 2 Kinh tế 2.1 [ 費用免除 ] 2.1.1 miễn mọi chi phí [exemption from charges/free... -
ひより
[ 日和 ] n thời tiết すがすがしい日和: thời tiết trong lành, mát mẻ -
ひよりみしゅぎ
Mục lục 1 [ 日和見主義 ] 1.1 / NHẬT HÒA KIẾN CHỦ NGHĨA / 1.2 n 1.2.1 Chủ nghĩa cơ hội [ 日和見主義 ] / NHẬT HÒA KIẾN CHỦ... -
ひよりげた
Mục lục 1 [ 日和下駄 ] 1.1 / NHẬT HÒA HẠ ĐÀ / 1.2 n 1.2.1 guốc đi trong thời tiết khô [ 日和下駄 ] / NHẬT HÒA HẠ ĐÀ /... -
ひをおこす
[ 火を起こす ] n thổi lửa -
ひをつける
Mục lục 1 [ 火をつける ] 1.1 n 1.1.1 thắp lửa 1.1.2 nổi lửa 1.1.3 bật lửa [ 火をつける ] n thắp lửa nổi lửa bật lửa
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.