- Từ điển Nhật - Việt
ひゃくまんちょうじゃ
Mục lục |
[ 百万長者 ]
/ BÁCH VẠN TRƯỜNG GIẢ /
n
Nhà triệu phú/triệu phú
- たとえ百万長者でも信用を落とす危険はある :Một nhà triệu phú vẫn có thể là một sự rủi ro tín dụng.
- 彼女は百万長者と結婚して、会社を辞めた :cô ta cưới triệu phú và bỏ công ty
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ひゃくまんげん
Mục lục 1 [ 百万言 ] 1.1 / BÁCH VẠN NGÔN / 1.2 n 1.2.1 nói đi nói lại nhiều lần [ 百万言 ] / BÁCH VẠN NGÔN / n nói đi nói... -
ひゃくがい
Mục lục 1 [ 百害 ] 1.1 / BÁCH HẠI / 1.2 n 1.2.1 Thiệt hại lớn [ 百害 ] / BÁCH HẠI / n Thiệt hại lớn -
ひゃくじゅうきゅうばん
Mục lục 1 [ 119番 ] 1.1 / PHIÊN / 1.2 n 1.2.1 số 119 [ 119番 ] / PHIÊN / n số 119 119番する:gọi số 119 Ghi chú: số... -
ひゃくしょう
Mục lục 1 [ 百姓 ] 1.1 / BÁCH TÍNH / 1.2 n 1.2.1 trăm họ/nông dân/bách tính [ 百姓 ] / BÁCH TÍNH / n trăm họ/nông dân/bách tính -
ひゃくいろめがね
Mục lục 1 [ 百色眼鏡 ] 1.1 / BÁCH SẮC NHÃN KÍNH / 1.2 n 1.2.1 Kính vạn hoa [ 百色眼鏡 ] / BÁCH SẮC NHÃN KÍNH / n Kính vạn hoa -
ひゃくさい
[ 百歳 ] n trăm tuổi -
ひゃくせんひゃくしょう
Mục lục 1 [ 百戦百勝 ] 1.1 / BÁCH CHIẾN BÁCH THẮNG / 1.2 n 1.2.1 bách chiến bách thắng [ 百戦百勝 ] / BÁCH CHIẾN BÁCH THẮNG... -
ひゃくせんれんま
Mục lục 1 [ 百戦練磨 ] 1.1 / BÁCH CHIẾN LUYỆN MA / 1.2 n 1.2.1 sự tôi luyện qua nhiều trận chiến [ 百戦練磨 ] / BÁCH CHIẾN... -
ひゃっけい
Mục lục 1 [ 百景 ] 1.1 / BÁCH CẢNH / 1.2 n 1.2.1 100 cảnh quan nổi tiếng 2 [ 百計 ] 2.1 / BÁCH KẾ / 2.2 n 2.2.1 mọi cách [ 百景... -
ひゃっかてん
Mục lục 1 [ 百貨店 ] 1.1 n 1.1.1 cửa hàng bách hóa 2 Kinh tế 2.1 [ 百貨店 ] 2.1.1 bách hóa [sundries] [ 百貨店 ] n cửa hàng bách... -
ひゃっかじてん
Mục lục 1 [ 百科事典 ] 1.1 n 1.1.1 từ điển bách khoa 2 [ 百科辞典 ] 2.1 n 2.1.1 từ điển bách khoa 3 Tin học 3.1 [ 百科事典... -
ひよくづか
Mục lục 1 [ 比翼塚 ] 1.1 / TỶ DỰC TRỦNG / 1.2 n 1.2.1 phần mộ của đôi yêu nhau/mộ đôi [ 比翼塚 ] / TỶ DỰC TRỦNG / n... -
ひよくな
[ 肥沃な ] n phì nhiêu -
ひよくなとち
[ 肥沃な土地 ] n đất màu -
ひよくのとり
Mục lục 1 [ 比翼の鳥 ] 1.1 n 1.1.1 sự ân ái vợ chồng 1.2 exp 1.2.1 vợ chồng như chim liền cánh, như cây liền cành [ 比翼の鳥... -
ひよくれんり
Mục lục 1 [ 比翼連理 ] 1.1 / TỶ DỰC LIÊN LÝ / 1.2 n 1.2.1 thề ước hôn nhân [ 比翼連理 ] / TỶ DỰC LIÊN LÝ / n thề ước... -
ひよこ
[ 雛 ] n gà con 卵から雛を孵す :ấp trứng nở ra gà con 白鳥の雛 :Gà trắng -
ひよう
Mục lục 1 [ 費用 ] 1.1 n 1.1.1 tổn phí 1.1.2 lệ phí/chi phí/phí 2 Kinh tế 2.1 [ 費用 ] 2.1.1 chi phí/phí (khoản tiền) [cost/charge/expenditure... -
ひようとり
Mục lục 1 [ 日傭取 ] 1.1 / NHẬT DỤNG THỦ / 1.2 n 1.2.1 thợ làm công nhật [ 日傭取 ] / NHẬT DỤNG THỦ / n thợ làm công nhật -
ひようしゃ
Mục lục 1 [ 被傭者 ] 1.1 / BỊ DỤNG GIẢ / 1.2 n 1.2.1 Người làm thuê 2 [ 被用者 ] 2.1 / BỊ DỤNG GIẢ / 2.2 n 2.2.1 Người làm...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.