- Từ điển Nhật - Việt
ひょうぎかい
[ 評議会 ]
n
hội đồng
- 軍用電子機器評議会: hội đồng điện tử máy móc quân dụng
- AMA医学教育評議会: hội đồng giáo dục y học AMA
- アジア・オリンピック評議会: hội đồng Olympic châu Á
- ハノイ市人民評議会: Hội đồng nhân dân thành phố Hà Nội
- 評議会の委員である: ủy viên hội đồng
- 戦時下での新法を制定するために評議会を招集する: triệu tập hội đồng nhằm ra
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ひょうぎする
[ 評議する ] n đàm thuyết -
ひょうきたいけい
Tin học [ 表記体系 ] hệ thống ký hiệu [notation/system of notation] -
ひょうきほう
Tin học [ 表記法 ] hệ thống ký hiệu [notation/system of notation] -
ひょうきほうこう
Tin học [ 表記方向 ] hướng ghi [writing mode] -
ひょうきけん
Kinh tế [ 氷危険 ] rủi ro đóng băng (bảo hiểm) [ice risk] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
ひょうそうこうぞう
Mục lục 1 [ 表層構造 ] 1.1 / BIỂU TẦNG CẤU TẠO / 1.2 n 1.2.1 cấu trúc bề ngoài [ 表層構造 ] / BIỂU TẦNG CẤU TẠO / n cấu... -
ひょうだい
Mục lục 1 [ 標題 ] 1.1 n 1.1.1 đề bài 2 [ 表題 ] 2.1 n 2.1.1 tiêu đề 3 Tin học 3.1 [ 表題 ] 3.1.1 tiêu đề/tựa đề [heading/title]... -
ひょうだいし
Tin học [ 標題誌 ] trang tiêu đề [title page] -
ひょうちゃく
Mục lục 1 [ 漂着 ] 1.1 n 1.1.1 sự dạt vào 2 [ 漂着する ] 2.1 vs 2.1.1 dạt vào [ 漂着 ] n sự dạt vào 難破船の漂着物〔海岸に打ち上げられた〕:những... -
ひょうちゅうとう
Mục lục 1 [ 表忠塔 ] 1.1 / BIỂU TRUNG THÁP / 1.2 n 1.2.1 Tượng đài kỷ niệm chiến tranh [ 表忠塔 ] / BIỂU TRUNG THÁP / n Tượng... -
ひょうちゅうひ
Mục lục 1 [ 表忠碑 ] 1.1 / BIỂU TRUNG BI / 1.2 n 1.2.1 bia kỷ niệm chiến tranh [ 表忠碑 ] / BIỂU TRUNG BI / n bia kỷ niệm chiến... -
ひょうてき
Mục lục 1 [ 標的 ] 1.1 n 1.1.1 bia bắn 1.1.2 bia 2 [ 標的 ] 2.1 / TIÊU ĐÍCH / 2.2 n 2.2.1 Đích [ 標的 ] n bia bắn bia [ 標的 ] / TIÊU... -
ひょうてきをさす
[ 標的を射す ] n bắn bia -
ひょうてい
Mục lục 1 [ 標定 ] 1.1 / TIÊU ĐỊNH / 1.2 n 1.2.1 Sự tiêu chuẩn hóa/sự định hướng 2 Tin học 2.1 [ 評定 ] 2.1.1 sự phân loại/sự... -
ひょうていすいじゅん
Tin học [ 評定水準 ] mức phân loại [rating level] -
ひょうてん
Mục lục 1 [ 氷点 ] 1.1 n 1.1.1 điểm đóng băng 2 [ 評点 ] 2.1 n 2.1.1 điểm [ 氷点 ] n điểm đóng băng 氷点下数度に冷やされる :nhiệt... -
ひょうてんか
[ 氷点下 ] n dưới điểm đóng băng/dưới không độ 現地の気温は氷点下だから、暖かい服を持っていったほうがいい :Tốt... -
ひょうとう
Mục lục 1 [ 剽盗 ] 1.1 / PHIÊU ĐẠO / 1.2 n 1.2.1 Kẻ cướp đường [ 剽盗 ] / PHIÊU ĐẠO / n Kẻ cướp đường -
ひょうのう
Mục lục 1 [ 氷嚢 ] 1.1 / BĂNG NANG / 1.2 n 1.2.1 túi nước đá [ 氷嚢 ] / BĂNG NANG / n túi nước đá 患部に氷嚢をのせる :chườm... -
ひょうはく
Mục lục 1 [ 漂白 ] 1.1 n 1.1.1 sự tẩy trắng 2 [ 漂白する ] 2.1 vs 2.1.1 tẩy trắng [ 漂白 ] n sự tẩy trắng 彼女は染みのついた白いドレスを漂白した :Cô...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.