- Từ điển Nhật - Việt
ひょうてい
Mục lục |
[ 標定 ]
/ TIÊU ĐỊNH /
n
Sự tiêu chuẩn hóa/sự định hướng
- 接続標定 :sự định hướng liên tục
- 地図の標定 :tiêu chuẩn hóa bản đồ
Tin học
[ 評定 ]
sự phân loại/sự sắp xếp [rating]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ひょうていすいじゅん
Tin học [ 評定水準 ] mức phân loại [rating level] -
ひょうてん
Mục lục 1 [ 氷点 ] 1.1 n 1.1.1 điểm đóng băng 2 [ 評点 ] 2.1 n 2.1.1 điểm [ 氷点 ] n điểm đóng băng 氷点下数度に冷やされる :nhiệt... -
ひょうてんか
[ 氷点下 ] n dưới điểm đóng băng/dưới không độ 現地の気温は氷点下だから、暖かい服を持っていったほうがいい :Tốt... -
ひょうとう
Mục lục 1 [ 剽盗 ] 1.1 / PHIÊU ĐẠO / 1.2 n 1.2.1 Kẻ cướp đường [ 剽盗 ] / PHIÊU ĐẠO / n Kẻ cướp đường -
ひょうのう
Mục lục 1 [ 氷嚢 ] 1.1 / BĂNG NANG / 1.2 n 1.2.1 túi nước đá [ 氷嚢 ] / BĂNG NANG / n túi nước đá 患部に氷嚢をのせる :chườm... -
ひょうはく
Mục lục 1 [ 漂白 ] 1.1 n 1.1.1 sự tẩy trắng 2 [ 漂白する ] 2.1 vs 2.1.1 tẩy trắng [ 漂白 ] n sự tẩy trắng 彼女は染みのついた白いドレスを漂白した :Cô... -
ひょうはくざい
Mục lục 1 [ 漂白剤 ] 1.1 n 1.1.1 thuốc tẩy 1.1.2 chất tẩy trắng [ 漂白剤 ] n thuốc tẩy chất tẩy trắng 色あせ防止成分配合の漂白剤 :chất... -
ひょうはくしゃ
Mục lục 1 [ 漂泊者 ] 1.1 / PHIÊU BẠC GIẢ / 1.2 n 1.2.1 kẻ lang thang/kẻ lêu lổng [ 漂泊者 ] / PHIÊU BẠC GIẢ / n kẻ lang thang/kẻ... -
ひょうはくする
Kỹ thuật [ 漂白する ] Tẩy trắng -
ひょうばん
Mục lục 1 [ 評判 ] 1.1 adj-no 1.1.1 có tiếng 1.1.2 bình luận 1.2 n 1.2.1 sự bình luận/lời bình luận 1.3 n 1.3.1 sự có tiếng... -
ひょうひ
Mục lục 1 [ 表皮 ] 1.1 / BIỂU BÌ / 1.2 n 1.2.1 biểu bì/da [ 表皮 ] / BIỂU BÌ / n biểu bì/da 壊死性表皮 :biểu bì hoại... -
ひょうひょう
Mục lục 1 [ 漂々 ] 1.1 n 1.1.1 sự vui vẻ/sự vui nhộn 1.1.2 sự thảnh thơi/sự thoải mái [ 漂々 ] n sự vui vẻ/sự vui nhộn... -
ひょうへき
Mục lục 1 [ 氷壁 ] 1.1 / BĂNG BÍCH / 1.2 n 1.2.1 Tường băng [ 氷壁 ] / BĂNG BÍCH / n Tường băng -
ひょうへん
Mục lục 1 [ 豹変 ] 1.1 / BÁO BIẾN / 1.2 n 1.2.1 sự thay đổi đột ngột/sự thay đổi hoàn toàn [ 豹変 ] / BÁO BIẾN / n sự... -
ひょうほう
Mục lục 1 [ 兵法 ] 1.1 / BINH PHÁP / 1.2 n 1.2.1 binh pháp/chiến thuật [ 兵法 ] / BINH PHÁP / n binh pháp/chiến thuật -
ひょうほん
Mục lục 1 [ 標本 ] 1.1 n 1.1.1 mẫu vật/tiêu bản 2 Tin học 2.1 [ 標本 ] 2.1.1 mẫu [sample (in statistics)] [ 標本 ] n mẫu vật/tiêu... -
ひょうほんちゅうしゅつ
Mục lục 1 [ 標本抽出 ] 1.1 / TIÊU BẢN TRỪU XUẤT / 1.2 n 1.2.1 sự lấy mẫu [ 標本抽出 ] / TIÊU BẢN TRỪU XUẤT / n sự lấy... -
ひょうほんのおおきさ
Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ 標本の大きさ ] 1.1.1 độ lớn của mẫu [sample size (SMP)] 2 Kỹ thuật 2.1 [ 標本の大きさ ] 2.1.1 cỡ... -
ひょうほんぶんぷ
Tin học [ 標本分布 ] phân bố mẫu [sampling distribution] -
ひょうほんじこく
Tin học [ 標本時刻 ] thời gian lấy mẫu [sampling time]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.