- Từ điển Nhật - Việt
ひょうひ
Mục lục |
[ 表皮 ]
/ BIỂU BÌ /
n
biểu bì/da
- 壊死性表皮 :biểu bì hoại tử
- 乾せん表皮 :bệnh vẩy nến của da
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ひょうひょう
Mục lục 1 [ 漂々 ] 1.1 n 1.1.1 sự vui vẻ/sự vui nhộn 1.1.2 sự thảnh thơi/sự thoải mái [ 漂々 ] n sự vui vẻ/sự vui nhộn... -
ひょうへき
Mục lục 1 [ 氷壁 ] 1.1 / BĂNG BÍCH / 1.2 n 1.2.1 Tường băng [ 氷壁 ] / BĂNG BÍCH / n Tường băng -
ひょうへん
Mục lục 1 [ 豹変 ] 1.1 / BÁO BIẾN / 1.2 n 1.2.1 sự thay đổi đột ngột/sự thay đổi hoàn toàn [ 豹変 ] / BÁO BIẾN / n sự... -
ひょうほう
Mục lục 1 [ 兵法 ] 1.1 / BINH PHÁP / 1.2 n 1.2.1 binh pháp/chiến thuật [ 兵法 ] / BINH PHÁP / n binh pháp/chiến thuật -
ひょうほん
Mục lục 1 [ 標本 ] 1.1 n 1.1.1 mẫu vật/tiêu bản 2 Tin học 2.1 [ 標本 ] 2.1.1 mẫu [sample (in statistics)] [ 標本 ] n mẫu vật/tiêu... -
ひょうほんちゅうしゅつ
Mục lục 1 [ 標本抽出 ] 1.1 / TIÊU BẢN TRỪU XUẤT / 1.2 n 1.2.1 sự lấy mẫu [ 標本抽出 ] / TIÊU BẢN TRỪU XUẤT / n sự lấy... -
ひょうほんのおおきさ
Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ 標本の大きさ ] 1.1.1 độ lớn của mẫu [sample size (SMP)] 2 Kỹ thuật 2.1 [ 標本の大きさ ] 2.1.1 cỡ... -
ひょうほんぶんぷ
Tin học [ 標本分布 ] phân bố mẫu [sampling distribution] -
ひょうほんじこく
Tin học [ 標本時刻 ] thời gian lấy mẫu [sampling time] -
ひょうほんごさ
Kinh tế [ 標本誤差 ] các sai sót khi chọn mẫu [sampling error (SMP)] Category : Marketing [マーケティング] -
ひょうほんか
Tin học [ 標本化 ] sự lấy mẫu [sampling] -
ひょうほんかていり
Tin học [ 標本化定理 ] quy tắc lấy mẫu [sampling theorem] -
ひょうほんかんかく
Tin học [ 標本間隔 ] khoảng cách lấy mẫu [sampling interval] -
ひょうまげしけん
Kỹ thuật [ 表曲げ試験 ] thử nghiệm bẻ cong bề mặt [face bend test] -
ひょうが
[ 氷河 ] n băng hà/sông băng 氷河作用 :tác dụng của băng hà 氷河時代 :thời kỳ băng hà -
ひょうがき
Mục lục 1 [ 氷河期 ] 1.1 / BĂNG HÀ KỲ / 1.2 n 1.2.1 kỷ Băng hà/thời kỳ băng hà [ 氷河期 ] / BĂNG HÀ KỲ / n kỷ Băng hà/thời... -
ひょうがじだい
Mục lục 1 [ 氷河時代 ] 1.1 / BĂNG HÀ THỜI ĐẠI / 1.2 n 1.2.1 kỷ Băng hà [ 氷河時代 ] / BĂNG HÀ THỜI ĐẠI / n kỷ Băng hà... -
ひょうぜん
Mục lục 1 [ 漂然 ] 1.1 n 1.1.1 sự tình cờ/sự ngẫu nhiên/sự vu vơ 1.2 adj-na 1.2.1 tình cờ/ngẫu nhiên/vu vơ [ 漂然 ] n sự... -
ひょうじ
Kỹ thuật [ 表示 ] sự biểu thị/sự sáng đèn [display] -
ひょうじき
Tin học [ 表示器 ] thiết bị hiển thị [display device]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.