- Từ điển Nhật - Việt
ひろいだす
Mục lục |
[ 拾い出す ]
/ THẬP XUẤT /
v5s
nhặt ra/nhặt nhạnh ra/lựa ra
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ひろいぬし
Mục lục 1 [ 拾い主 ] 1.1 / THẬP CHỦ / 1.2 n 1.2.1 người tìm kiếm [ 拾い主 ] / THẬP CHỦ / n người tìm kiếm -
ひろいぬり
Kỹ thuật [ 拾い塗り ] sơn sửa [touch up] Category : sơn [塗装] Explanation : Kiểu sơn phủ lại những chỗ bị mài do sơn sần... -
ひろいひたい
Mục lục 1 [ 広い額 ] 1.1 / QUẢNG NGẠCH / 1.2 n 1.2.1 trán cao/trán rộng [ 広い額 ] / QUẢNG NGẠCH / n trán cao/trán rộng -
ひろいあつめる
Mục lục 1 [ 拾い集める ] 1.1 n 1.1.1 thu nhặt 1.1.2 thu lượm 1.1.3 lượm lặt 1.1.4 lượm 1.1.5 cóp nhặt 1.1.6 bòn nhặt [ 拾い集める... -
ひろいこと
[ 広いこと ] adj biên độ -
ひろいもの
Mục lục 1 [ 拾い物 ] 1.1 n 1.1.1 những thức nhặt được/thứ nhặt được 1.1.2 món hàng hời 1.1.3 của trời cho/của trên... -
ひろう
Mục lục 1 [ 拾う ] 1.1 n 1.1.1 lượm 1.2 v5u 1.2.1 nhặt 2 [ 披露 ] 2.1 n 2.1.1 sự tuyên cáo/sự tuyên bố/sự công bố 2.1.2 sự... -
ひろうえん
[ 披露宴 ] n tiệc chiêu đãi tuyên bố (kết hôn) -
ひろうしけんき
Kỹ thuật [ 疲労試験機 ] máy thử độ giãn mỏi [fatigue testing machine] -
ひろうする
Mục lục 1 [ 疲労する ] 1.1 vs 1.1.1 nhọc nhằn 1.1.2 nhọc mệt 1.1.3 nhọc [ 疲労する ] vs nhọc nhằn nhọc mệt nhọc -
ひろさ
Mục lục 1 [ 広さ ] 1.1 v1 1.1.1 biên độ 1.2 n 1.2.1 chiều rộng/bề rộng [ 広さ ] v1 biên độ n chiều rộng/bề rộng -
ひろめる
Mục lục 1 [ 広める ] 1.1 v1 1.1.1 vang 1.1.2 truyền bá 1.1.3 loan tin/truyền tin/tuyên truyền [ 広める ] v1 vang truyền bá loan tin/truyền... -
ひろんりてき
Mục lục 1 [ 非論理的 ] 1.1 / PHI LUẬN LÝ ĐÍCH / 1.2 adj-na 1.2.1 Phi lý 1.3 n 1.3.1 sự phi lý [ 非論理的 ] / PHI LUẬN LÝ ĐÍCH... -
ひわ
Mục lục 1 [ 悲話 ] 1.1 / BI THOẠI / 1.2 n 1.2.1 câu chuyện buồn/bi kịch [ 悲話 ] / BI THOẠI / n câu chuyện buồn/bi kịch -
ひわたり
Mục lục 1 [ 火渡り ] 1.1 / HỎA ĐỘ / 1.2 n 1.2.1 sự đi trên lửa/sự đi trên than hồng [ 火渡り ] / HỎA ĐỘ / n sự đi trên... -
ひわだ
Mục lục 1 [ 桧皮 ] 1.1 / CỐI BÌ / 1.2 n 1.2.1 vỏ cây bách [ 桧皮 ] / CỐI BÌ / n vỏ cây bách -
ひわい
Mục lục 1 [ 卑猥 ] 1.1 / TY ỔI / 1.2 n 1.2.1 sự tục tĩu 1.3 adj-na 1.3.1 Tục tĩu 2 [ 鄙猥 ] 2.1 / BỈ ỔI / 2.2 adj-na 2.2.1 Không... -
ひわれ
Mục lục 1 [ 干割れ ] 1.1 / CAN CÁT / 1.2 n 1.2.1 sự khô rạn [ 干割れ ] / CAN CÁT / n sự khô rạn -
ひアルファベット
Tin học [ 非アルファベット ] không phải chữ cái và số [non-alphabetic/non-alphanumeric] -
ひアクティブか
Tin học [ 非アクティブ化 ] tạm dừng hoạt động [deactivate]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.