- Từ điển Nhật - Việt
びょうがぞう
Xem thêm các từ khác
-
びょうがぱいぷらいん
Tin học [ 描画パイプライン ] kênh biểu diễn [rendering pipeline] -
びょうがいろモデル
Tin học [ 描画色モデル ] mô hình mầu biểu diễn [rendering colour model] -
びょうがヘッド
Tin học [ 描画ヘッド ] đầu vẽ [plotting head] -
びょうえい
Mục lục 1 [ 苗裔 ] 1.1 / MIÊU * / 1.2 n 1.2.1 Con cháu [ 苗裔 ] / MIÊU * / n Con cháu -
びょうじゃくな
[ 病弱な ] n đau yếu -
びょうしつ
Mục lục 1 [ 病室 ] 1.1 n 1.1.1 phòng bệnh 1.1.2 căn phòng của người bệnh/bệnh thất [ 病室 ] n phòng bệnh căn phòng của người... -
びょうしゃする
[ 描写する ] n phản ảnh -
びょうしゅつ
Mục lục 1 [ 描出 ] 1.1 / MIÊU XUẤT / 1.2 n 1.2.1 Sự mô tả 2 Tin học 2.1 [ 描出 ] 2.1.1 biểu diễn [rendition] [ 描出 ] / MIÊU XUẤT... -
びょういんをよぼうする
[ 病院を予防する ] n ngừa bệnh -
びょうりがく
Mục lục 1 [ 病理学 ] 1.1 n 1.1.1 bệnh học 2 [ 病理学 ] 2.1 / BỆNH LÝ HỌC / 2.2 n 2.2.1 Bệnh lý học [ 病理学 ] n bệnh học... -
びょうよみ
Mục lục 1 [ 秒読み ] 1.1 n 1.1.1 sự đếm theo giây 1.1.2 giai đoạn khẩn trương/giai đoạn tính từng giây từng phút [ 秒読み... -
びゅうけん
Mục lục 1 [ 謬見 ] 1.1 / * KIẾN / 1.2 n 1.2.1 Ảo tưởng [ 謬見 ] / * KIẾN / n Ảo tưởng -
びゅういんぐへんかん
Tin học [ ビューイング変換 ] phép biến đổi window tới viewport [normalization transformation/Viewing transformation/window-to-viewport... -
びらをまく
[ ビラを撒く ] v5k rải truyền đơn -
側
Mục lục 1 [ かわ ] 1.1 n, suf 1.1.1 phía 2 [ がわ ] 2.1 n, suf 2.1.1 bề 3 [ そば ] 3.1 n 3.1.1 phía [ かわ ] n, suf phía 日本がわ:... -
ぴたりと
adv chặt chẽ/chính xác/đúng đắn -
ぴくぴくうごく
Mục lục 1 [ ぴくぴく動く ] 1.1 / ĐỘNG / 1.2 v5k 1.2.1 lắc lư/giật phắt/co giật [ ぴくぴく動く ] / ĐỘNG / v5k lắc lư/giật... -
ぴくぴく動く
[ ぴくぴくうごく ] v5k lắc lư/giật phắt/co giật -
ぴちぴち
adv sinh động/giống như thật -
ぴったり
adj-na, adv vừa vặn/vừa khớp
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.