- Từ điển Nhật - Việt
ふう
Mục lục |
[ 封 ]
n
thư
- 封がはがれていないかどうか確かめる :Kiểm tra xem niêm phong thư có bị bong ra không
miệng bì thư/dấu niêm phong thư
- 封を切る: Cắt dấu niêm phong
[ 風 ]
adj-na
phong cách
- 東洋風の花瓶 :Lọ hoa phong cách phương Đông
- ああいった風の男 :cái loại đàn ông đó
n-suf
phương thức/ kiểu
- 私のそばを通り過ぎる時, 彼はこんな風に手招きをした. A:Khi vượt qua tôi, anh ta đã vẫy tay như thế này.
- あんな風では人に嫌われる. :Nếu anh còn tiếp tục cư xử như thế thì sẽ bị bị mọi người ghét đấy.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ふうたい
Mục lục 1 [ 風帯 ] 1.1 / PHONG ĐỚI / 1.2 n 1.2.1 Quả tua 2 Kinh tế 2.1 [ 風袋 ] 2.1.1 trọng lượng bì [tare] [ 風帯 ] / PHONG ĐỚI... -
ふうたいこみじょうけん
Mục lục 1 [ 風袋込み条件 ] 1.1 n 1.1.1 điều kiện trọng lượng cả bì 2 Kinh tế 2.1 [ 風袋込条件 ] 2.1.1 điều kiện trọng... -
ふうたいむしじゅうりょう
Kinh tế [ 風袋無視重量 ] cả bì coi như tịnh [gross (weight) for net] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
ふうぞく
Mục lục 1 [ 風俗 ] 1.1 n 1.1.1 tục lệ 1.1.2 tục 1.1.3 thói tục 1.1.4 phong tục 1.1.5 phong hóa 1.1.6 dịch vụ tình dục [ 風俗... -
ふうき
Mục lục 1 [ 富貴 ] 1.1 / PHÚ QUÝ / 1.2 adj-na 1.2.1 phú quý 1.3 n 1.3.1 sự phú quý 2 [ 風紀 ] 2.1 n 2.1.1 tác phong sinh hoạt/nếp... -
ふうきん
[ 風琴 ] n đàn organ -
ふうそくけい
Mục lục 1 [ 風速計 ] 1.1 / PHONG TỐC KẾ / 1.2 n 1.2.1 Phong vũ biểu [ 風速計 ] / PHONG TỐC KẾ / n Phong vũ biểu 風向風速計 :hộp... -
ふうちちく
[ 風致地区 ] n vùng rộng lớn -
ふうちょう
Mục lục 1 [ 風潮 ] 1.1 n 1.1.1 trào lưu/khuynh hướng/xu hướng 1.1.2 phong trào [ 風潮 ] n trào lưu/khuynh hướng/xu hướng 世論の風潮 :chiều... -
ふうちょうざ
Mục lục 1 [ 風鳥座 ] 1.1 / PHONG ĐIỂU TỌA / 1.2 n 1.2.1 chòm sao Phong điểu [ 風鳥座 ] / PHONG ĐIỂU TỌA / n chòm sao Phong điểu -
ふうてい
Mục lục 1 [ 風体 ] 1.1 / PHONG THỂ / 1.2 n 1.2.1 vẻ ngoài 1.2.2 trang phục [ 風体 ] / PHONG THỂ / n vẻ ngoài その男の風体はどんなだった. :Người... -
ふうてん
Mục lục 1 [ 瘋癲 ] 1.1 / PHONG ĐIÊN / 1.2 n 1.2.1 Sự điên [ 瘋癲 ] / PHONG ĐIÊN / n Sự điên -
ふうとう
Mục lục 1 [ 封筒 ] 1.1 n 1.1.1 phong thư 1.1.2 phong thơ 1.1.3 phong bì 1.1.4 bao thư 2 Tin học 2.1 [ 封筒 ] 2.1.1 phong bì [envelope] [... -
ふうとうをあける
[ 封筒を開ける ] n xé nhỏ phong bì -
ふうど
[ 風土 ] n phong thổ 健康に適した風土 :Phong thổ hợp cho sức khoẻ. -
ふうどびょう
Mục lục 1 [ 風土病 ] 1.1 / PHONG THỔ BỆNH / 1.2 n 1.2.1 bệnh phong thổ [ 風土病 ] / PHONG THỔ BỆNH / n bệnh phong thổ その地域における風土病の研究 :Nghiên... -
ふうにゅう
Mục lục 1 [ 封入 ] 1.1 n 1.1.1 sự gói vào/sự bọc vào 1.1.2 sự bỏ kèm (vào thư)/sự gửi kèm (theo thư) 2 [ 封入する ] 2.1... -
ふうは
Mục lục 1 [ 風波 ] 1.1 / PHONG BA / 1.2 n 1.2.1 phong ba [ 風波 ] / PHONG BA / n phong ba 風波を冒して :Đối mặt với sóng và... -
ふうぶつ
Mục lục 1 [ 風物 ] 1.1 n 1.1.1 cảnh vật 2 [ 風物 ] 2.1 / PHONG VẬT / 2.2 n 2.2.1 đặc điểm tự nhiên [ 風物 ] n cảnh vật [ 風物... -
ふうぶん
[ 風聞 ] n tiếng đồn/tin đồn/lời đồn
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.