- Từ điển Nhật - Việt
ふかつどう
Mục lục |
[ 不活動 ]
/ BẤT HOẠT ĐỘNG /
n
Sự không hoạt động/sự tê liệt
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ふかつか
Mục lục 1 [ 不活化 ] 1.1 / BẤT HOẠT HÓA / 1.2 n 1.2.1 Sự không hoạt động [ 不活化 ] / BẤT HOẠT HÓA / n Sự không hoạt động -
ふかで
Mục lục 1 [ 深手 ] 1.1 / THÂM THỦ / 1.2 n 1.2.1 vết thương nguy hiểm [ 深手 ] / THÂM THỦ / n vết thương nguy hiểm ~を_針縫う深手を負う :bị... -
ふかにゅうせい
Mục lục 1 [ 不可入性 ] 1.1 / BẤT KHẢ NHẬP TÍNH / 1.2 n 1.2.1 Tính không thể xuyên qua được [ 不可入性 ] / BẤT KHẢ NHẬP... -
ふかのう
Mục lục 1 [ 不可能 ] 1.1 n 1.1.1 cái không thể làm được 1.1.2 bất khả kháng 1.2 adj-na 1.2.1 không có khả năng/làm không được/không... -
ふかはんのう
Kỹ thuật [ 付加反応 ] phản ứng phụ [addition reaction] -
ふかひ
Mục lục 1 [ 不可避 ] 1.1 adj-na 1.1.1 không tránh khỏi 1.2 n 1.2.1 việc không tránh khỏi [ 不可避 ] adj-na không tránh khỏi n việc... -
ふかぶつりひょうげん
Tin học [ 付加物理表現 ] biểu diễn vật lý bổ sung [additional physical rendition/PD PR] -
ふかぶん
Mục lục 1 [ 不可分 ] 1.1 adj-na 1.1.1 không thể phân chia 1.2 n 1.2.1 việc không thể phân chia [ 不可分 ] adj-na không thể phân... -
ふかぶんさん
Tin học [ 負荷分散 ] phân bố tải [load sharing/load distribution] -
ふかぶんさんでんげんきょうきゅう
Tin học [ 負荷分散電源供給 ] nguồn điện chia tải [load sharing power supply] -
ふかへいこう
Tin học [ 負荷平衡 ] cân bằng tải [load balancing] Explanation : Nói chung, cân bằng tải bao gồm những kỹ thuật phân bố công... -
ふかほけん
Kinh tế [ 付加保険 ] bảo hiểm bổ sung/bảo hiểm phụ [additional insurance] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
ふかまる
Mục lục 1 [ 深まる ] 1.1 v5r, vi 1.1.1 trở nên cao hơn/tăng thêm 1.1.2 sâu thêm/sâu sắc thêm [ 深まる ] v5r, vi trở nên cao hơn/tăng... -
ふかみ
[ 深み ] n độ sâu/chỗ sâu 国際的にも比類のない深みと経験を持った :có kinh nghiệm sâu rộng đến thế giới cũng... -
ふかみどり
Mục lục 1 [ 深緑 ] 1.1 / THÂM LỤC / 1.2 n 1.2.1 Màu xanh lục sẫm [ 深緑 ] / THÂM LỤC / n Màu xanh lục sẫm 深緑に覆われた山 :Ngọn... -
ふかみどりいろ
Mục lục 1 [ 深緑色 ] 1.1 / THÂM LỤC SẮC / 1.2 n 1.2.1 Màu xanh lục sẫm [ 深緑色 ] / THÂM LỤC SẮC / n Màu xanh lục sẫm -
ふかぜい
Mục lục 1 [ 付加税 ] 1.1 / PHÓ GIA THUẾ / 1.2 n 1.2.1 Thuế bổ sung [ 付加税 ] / PHÓ GIA THUẾ / n Thuế bổ sung -
ふかじゅう
Kỹ thuật [ 付加重 ] lượng phụ thêm [addition polymerization] -
ふかし
Mục lục 1 [ 不可視 ] 1.1 / BẤT KHẢ THỊ / 1.2 n, adj-no 1.2.1 Vô hình 2 Tin học 2.1 [ 不可視 ] 2.1.1 vô hình [invisibility] [ 不可視... -
ふかしたとうもろこし
Mục lục 1 [ 蒸かしたとうもろこし ] 1.1 n 1.1.1 bắp nấu 1.1.2 bắp luộc [ 蒸かしたとうもろこし ] n bắp nấu bắp luộc
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.