- Từ điển Nhật - Việt
ふかまる
Mục lục |
[ 深まる ]
v5r, vi
trở nên cao hơn/tăng thêm
- 国民の政治に対する不信はさらに深まるだろう :Làm tăng sự mất lòng tin đối với chính trị của người dân.
- 深まるデフレを背景に安くなる商品を捜し求める :Tìm kiếm hàng hóa rẻ trong bối cảnh lạm phát tăng cao.
sâu thêm/sâu sắc thêm
- どんな人とも平和に暮らせば、人々の親睦が深まる。 :sống hòa bình với bất cứ ai sẽ làm tăng sự thân tình của mọi người.
- 技術と情報への依存がますます深まる :sự phụ thuộc lẫn nhau giữa kĩ thuật và thông tin ngày càng sâu sắc.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ふかみ
[ 深み ] n độ sâu/chỗ sâu 国際的にも比類のない深みと経験を持った :có kinh nghiệm sâu rộng đến thế giới cũng... -
ふかみどり
Mục lục 1 [ 深緑 ] 1.1 / THÂM LỤC / 1.2 n 1.2.1 Màu xanh lục sẫm [ 深緑 ] / THÂM LỤC / n Màu xanh lục sẫm 深緑に覆われた山 :Ngọn... -
ふかみどりいろ
Mục lục 1 [ 深緑色 ] 1.1 / THÂM LỤC SẮC / 1.2 n 1.2.1 Màu xanh lục sẫm [ 深緑色 ] / THÂM LỤC SẮC / n Màu xanh lục sẫm -
ふかぜい
Mục lục 1 [ 付加税 ] 1.1 / PHÓ GIA THUẾ / 1.2 n 1.2.1 Thuế bổ sung [ 付加税 ] / PHÓ GIA THUẾ / n Thuế bổ sung -
ふかじゅう
Kỹ thuật [ 付加重 ] lượng phụ thêm [addition polymerization] -
ふかし
Mục lục 1 [ 不可視 ] 1.1 / BẤT KHẢ THỊ / 1.2 n, adj-no 1.2.1 Vô hình 2 Tin học 2.1 [ 不可視 ] 2.1.1 vô hình [invisibility] [ 不可視... -
ふかしたとうもろこし
Mục lục 1 [ 蒸かしたとうもろこし ] 1.1 n 1.1.1 bắp nấu 1.1.2 bắp luộc [ 蒸かしたとうもろこし ] n bắp nấu bắp luộc -
ふかしぎ
Mục lục 1 [ 不可思議 ] 1.1 / BẤT KHẢ TƯ NGHỊ / 1.2 n 1.2.1 Bí mật/sự thần diệu/sự thần bí [ 不可思議 ] / BẤT KHẢ TƯ... -
ふかしてきぼうえき
Kinh tế [ 不可視的貿易 ] xuất nhập khẩu vô hình [invisible trade] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
ふかしてきぼうえきざんだか
Mục lục 1 [ 不可視的貿易残高 ] 1.1 n 1.1.1 cán cân buôn bán vô hình 2 Kinh tế 2.1 [ 不可視的貿易残高 ] 2.1.1 cán cân buôn... -
ふかしてきぼうえきしゅうし
Mục lục 1 [ 不可視的貿易収支 ] 1.1 n 1.1.1 cán cân buôn bán vô hình 2 Kinh tế 2.1 [ 不可視的貿易収支 ] 2.1.1 cán cân buôn... -
ふかしてきしょとく
Kinh tế [ 不可視的所得 ] thu nhập vô hình [invisible income] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
ふかしてきゆにゅう
Kinh tế [ 不可視的輸入 ] nhập khẩu vô hình [invisible imports] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
ふかしてきゆしゅつ
Mục lục 1 [ 不可視的輸出 ] 1.1 n 1.1.1 xuất khẩu vô hình 2 Kinh tế 2.1 [ 不可視的輸出 ] 2.1.1 xuất khẩu vô hình [invisible... -
ふかしてきゆしゅつにゅう
Mục lục 1 [ 不可視的輸出入 ] 1.1 n 1.1.1 xuất nhập khẩu vô hình 2 Kinh tế 2.1 [ 不可視的輸出入 ] 2.1.1 xuất nhập khẩu... -
ふかしこうせん
Mục lục 1 [ 不可視光線 ] 1.1 / BẤT KHẢ THỊ QUANG TUYẾN / 1.2 n 1.2.1 tia không nhìn thấy [ 不可視光線 ] / BẤT KHẢ THỊ QUANG... -
ふかしこうもく
Mục lục 1 [ 不可視項目 ] 1.1 n 1.1.1 hạng mục tư bản (cán cân thanh toán) 1.1.2 giấy chứng nhận vô trùng 2 Kinh tế 2.1 [ 不可視項目... -
ふかしフィルタ
Tin học [ 不可視フィルタ ] bộ lọc vô hình [invisibility filter] -
ふかしん
[ 不可侵 ] n không thể xâm phạm -
ふかしんじょうやく
[ 不可侵条約 ] n điều ước không xâm phạm lẫn nhau
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.