- Từ điển Nhật - Việt
ふくごうみほん
Kinh tế
[ 複合見本 ]
mẫu hỗn hợp [compound sample]
- Category: Ngoại thương [対外貿易]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ふくごうがいこくかわせさいてい
Kinh tế [ 複合外国為替裁定 ] ác-bít kép [compound arbitration of exchange] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
ふくごうじょうけん
Tin học [ 複合条件 ] điều kiện phức hợp/điều kiện phức tạp [complex condition/compound condition] -
ふくごうしき
Tin học [ 複合式 ] biểu thức phức hợp [compound expression] -
ふくごうこうさくきかい
Kỹ thuật [ 複合工作機械 ] máy công cụ phức hợp [combined tool machine] -
ふくごうこうせいぶひん
Tin học [ 複合構成部品 ] thành phần tổng hợp [composite component] -
ふくごうご
Mục lục 1 [ 複合語 ] 1.1 / PHỨC HỢP NGỮ / 1.2 n 1.2.1 từ phức 2 Tin học 2.1 [ 複合語 ] 2.1.1 thuật ngữ ghép [compound term]... -
ふくごういっかんゆそう
Kỹ thuật [ 複合一貫輸送 ] vận tải liên hợp/vận tải đa phương thức -
ふくごううんそう
Mục lục 1 [ 複合運送 ] 1.1 vs 1.1.1 chuyên chở hỗn hợp 2 Kinh tế 2.1 [ 複合運送 ] 2.1.1 chuyên chở hỗn hợp [combined transport]... -
ふくごうか
Mục lục 1 [ 複号化 ] 1.1 / PHỨC HIỆU HÓA / 1.2 n 1.2.1 Sự giải mã [ 複号化 ] / PHỨC HIỆU HÓA / n Sự giải mã -
ふくごうかながた
Kỹ thuật [ 複合金型 ] khuôn phức hợp [composite mold] -
ふくごうかんぜい
Kinh tế [ 複合関税 ] suất thuế hỗn hợp [compound tariff] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
ふくごうメッキ
Kỹ thuật [ 複合メッキ ] sự mạ phức hợp [composite plating] -
ふくごうめいれいセットコンピューター
Tin học [ 複合命令セットコンピューター ] Máy tính có bộ lệnh phức hợp [CISC/Composite Instruction Set Computer] -
ふくごうろんりたいしょうたい
Tin học [ 複合論理対象体 ] đối tượng logic phức hợp [composite logical object] -
ふくごうわりつけたいしょうたい
Tin học [ 複合割付け対象体 ] đối tượng trình bày tổng hợp [composite layout object] -
ふくごうゆそう
Mục lục 1 [ 複合輸送 ] 1.1 n 1.1.1 chuyên chở hỗn hợp 2 Kinh tế 2.1 [ 複合輸送 ] 2.1.1 chuyên chở hỗn hợp [combined transport]... -
ふくい
Mục lục 1 [ 復位 ] 1.1 n 1.1.1 phục vị 2 [ 腹囲 ] 2.1 / PHÚC VI / 2.2 n 2.2.1 đai bụng [ 復位 ] n phục vị [ 腹囲 ] / PHÚC VI /... -
ふくいん
Mục lục 1 [ 復員 ] 1.1 n 1.1.1 phục viên 2 [ 福音 ] 2.1 n 2.1.1 tin lành/phúc âm [ 復員 ] n phục viên [ 福音 ] n tin lành/phúc âm... -
ふくいんきょうかい
Mục lục 1 [ 福音教会 ] 1.1 / PHÚC ÂM GIÁO HỘI / 1.2 n 1.2.1 Nhà thờ phúc âm [ 福音教会 ] / PHÚC ÂM GIÁO HỘI / n Nhà thờ phúc... -
ふくいんぐんじん
Mục lục 1 [ 復員軍人 ] 1.1 n 1.1.1 quân nhân phục viên 1.1.2 phục viên [ 復員軍人 ] n quân nhân phục viên phục viên
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.