- Từ điển Nhật - Việt
ふくごうメッキ
Xem thêm các từ khác
-
ふくごうめいれいセットコンピューター
Tin học [ 複合命令セットコンピューター ] Máy tính có bộ lệnh phức hợp [CISC/Composite Instruction Set Computer] -
ふくごうろんりたいしょうたい
Tin học [ 複合論理対象体 ] đối tượng logic phức hợp [composite logical object] -
ふくごうわりつけたいしょうたい
Tin học [ 複合割付け対象体 ] đối tượng trình bày tổng hợp [composite layout object] -
ふくごうゆそう
Mục lục 1 [ 複合輸送 ] 1.1 n 1.1.1 chuyên chở hỗn hợp 2 Kinh tế 2.1 [ 複合輸送 ] 2.1.1 chuyên chở hỗn hợp [combined transport]... -
ふくい
Mục lục 1 [ 復位 ] 1.1 n 1.1.1 phục vị 2 [ 腹囲 ] 2.1 / PHÚC VI / 2.2 n 2.2.1 đai bụng [ 復位 ] n phục vị [ 腹囲 ] / PHÚC VI /... -
ふくいん
Mục lục 1 [ 復員 ] 1.1 n 1.1.1 phục viên 2 [ 福音 ] 2.1 n 2.1.1 tin lành/phúc âm [ 復員 ] n phục viên [ 福音 ] n tin lành/phúc âm... -
ふくいんきょうかい
Mục lục 1 [ 福音教会 ] 1.1 / PHÚC ÂM GIÁO HỘI / 1.2 n 1.2.1 Nhà thờ phúc âm [ 福音教会 ] / PHÚC ÂM GIÁO HỘI / n Nhà thờ phúc... -
ふくいんぐんじん
Mục lục 1 [ 復員軍人 ] 1.1 n 1.1.1 quân nhân phục viên 1.1.2 phục viên [ 復員軍人 ] n quân nhân phục viên phục viên -
ふくいんしょ
Mục lục 1 [ 福音書 ] 1.1 / PHÚC ÂM THƯ / 1.2 n 1.2.1 kinh phúc âm [ 福音書 ] / PHÚC ÂM THƯ / n kinh phúc âm 共観福音書の著者 :Người... -
ふくさよう
Mục lục 1 [ 副作用 ] 1.1 n 1.1.1 tác dụng phụ 2 Tin học 2.1 [ 副作用 ] 2.1.1 phản ứng phụ/ảnh hưởng phụ [reaction/secondary... -
ふくさんぶつ
[ 副産物 ] n sản phẩm phụ ~の探求によって生まれた副産物 :Những sản phẩm phụ sinh ra nhờ điều tra ~ (人)の研究の副産物 :Sản... -
ふくせいする
[ 複製する ] vs phiên bản -
ふくせん
Mục lục 1 [ 伏線 ] 1.1 n 1.1.1 tình tiết phụ (truyện) 1.1.2 chuẩn bị/phòng bị [ 伏線 ] n tình tiết phụ (truyện) chuẩn bị/phòng... -
ふくすい
Mục lục 1 [ 腹水 ] 1.1 / PHÚC THỦY / 1.2 n 1.2.1 bệnh phù bụng/ chướng bụng [ 腹水 ] / PHÚC THỦY / n bệnh phù bụng/ chướng... -
ふくすいき
Mục lục 1 [ 復水器 ] 1.1 / PHỤC THỦY KHÍ / 1.2 n 1.2.1 Cái tụ [ 復水器 ] / PHỤC THỦY KHÍ / n Cái tụ 復水器洗浄装置 :thiết... -
ふくすいぼんにかえらず
[ 覆水盆に返らず ] exp việc đã làm không thể lấy lại được nữa/bát nước đổ đi rồi không lấy lại được/mũi tên... -
ふくすう
Mục lục 1 [ 複数 ] 1.1 n 1.1.1 số nhiều 1.1.2 phức số 2 Tin học 2.1 [ 複数 ] 2.1.1 nhiều/đa/phức số [plural/multiple (a-no)] [... -
ふくすうぎょう
Tin học [ 複数行 ] nhiều dòng [multiline (command, e.g.)] -
ふくすうぎょうむ
Tin học [ 複数業務 ] đa nhiệm [multi-tasking] Explanation : Sự thực hiện nhiều chương trình cùng một lúc trên một hệ máy... -
ふくすうきょてん
Tin học [ 複数拠点 ] nhiều điểm/nhiều vị trí [multiple locations/multipoint]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.