- Từ điển Nhật - Việt
ふくすうきょてん
Xem thêm các từ khác
-
ふくすうそうしけん
Tin học [ 複数層試験 ] kiểm tra đa lớp [multi-layer testing] -
ふくすうちてん
Tin học [ 複数地点 ] nhiều vị trí [multiple locations] -
ふくすうぜい
Mục lục 1 [ 複数税 ] 1.1 n 1.1.1 suất thuế kép 2 Kinh tế 2.1 [ 複数税 ] 2.1.1 suất thuế kép [double tariff] [ 複数税 ] n suất... -
ふくすうぜいひょう
Mục lục 1 [ 複数税表 ] 1.1 n 1.1.1 biểu thuế kép 2 Kinh tế 2.1 [ 複数税表 ] 2.1.1 biểu thuế kép [double tariff] [ 複数税表... -
ふくすうバイトもじ
Tin học [ 複数バイト文字 ] ký tự nhiều byte [multi byte character] -
ふくすうワード
Tin học [ 複数ワード ] nhiều từ [multi word] -
ふくすうフレームでんそう
Tin học [ 複数フレーム伝送 ] truyền dữ liệu đa khung [multiple frame transmission] -
ふくすうカラムもじ
Tin học [ 複数カラム文字 ] ký tự nhiều cột [multicolumn character] -
ふくすうもじ
Tin học [ 複数文字 ] đa ký tự [multicharacter] -
ふく射
Kỹ thuật [ ふくしゃ ] sự bức xạ [radiation] -
ふく射冷却
Kỹ thuật [ ふくしゃれいきゃく ] sự làm lạnh bằng bức xạ [radiation cooling] -
ふく射率
Kỹ thuật [ ふくしゃりつ ] độ phát xạ/bức xạ [emissivity/emittance] -
ふく射熱
Kỹ thuật [ ふくしゃねつ ] bức xạ nhiệt [radiant heat] -
ふくレコードキー
Tin học [ 副レコードキー ] phím ghi thay đổi [alternate record key] -
ふくボリュームきじゅつし
Tin học [ 副ボリューム記述子 ] SVD [SVD/Supplementary Volume Descriptor] -
ふくプログラム
Tin học [ 副プログラム ] chương trình con [subprogram] -
ふくプログラムのぶんしん
Tin học [ 副プログラムの分身 ] phiên bản của một chương trình con [instance of a subprogram] -
ふくり
Mục lục 1 [ 福利 ] 1.1 / PHÚC LỢI / 1.2 n 1.2.1 Phúc lợi 2 [ 複利 ] 2.1 n 2.1.1 lãi kép 3 [ 複利 ] 3.1 / PHỨC LỢI / 3.2 n 3.2.1 lợi... -
ふくりこうせい
Mục lục 1 [ 福利厚生 ] 1.1 / PHÚC LỢI HẬU SINH / 1.2 n 1.2.1 phúc lợi y tế [ 福利厚生 ] / PHÚC LỢI HẬU SINH / n phúc lợi... -
ふくりん
Mục lục 1 [ 覆輪 ] 1.1 / PHÚC LUÂN / 1.2 n 1.2.1 Viền để trang trí [ 覆輪 ] / PHÚC LUÂN / n Viền để trang trí 覆輪目地 :Đầu...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.