- Từ điển Nhật - Việt
ふくしゅうのねん
Mục lục |
[ 復讐の念 ]
/ PHỤC THÙ NIỆM /
n
sự khao khát báo thù
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ふくしゅせき
[ 副主席 ] n phó chỉ huy -
ふくけんじ
Kinh tế [ 副検事 ] Phó kiểm sát viên Category : Luật -
ふくげん
Mục lục 1 [ 復原 ] 1.1 n 1.1.1 phục nguyên 2 Tin học 2.1 [ 復元 ] 2.1.1 sự phục hồi/sự khôi phục [restoration (vs) (to original... -
ふくげんりょう
Mục lục 1 [ 副原料 ] 1.1 n 1.1.1 Vật liệu phụ 2 Kỹ thuật 2.1 [ 副原料 ] 2.1.1 nguyên liệu phụ [auxiliary material] [ 副原料... -
ふくこう
Mục lục 1 [ 腹腔 ] 1.1 / PHÚC * / 1.2 n 1.2.1 ổ bụng [ 腹腔 ] / PHÚC * / n ổ bụng 腹腔鏡手術器械 :Máy soi ổ bụng 腹腔鏡手術手技 :Kỹ... -
ふくこうちょう
[ 副校長 ] n phó hiệu trưởng -
ふくごうき
Tin học [ 復号器 ] người giải mã [decoder] -
ふくごうきんぞく
[ 複合金属 ] vs lưỡng kim -
ふくごうきょく
Tin học [ 複合局 ] trạm được phối hợp [combined station] -
ふくごうひょうきほう
Tin học [ 複合表記法 ] ký pháp hỗn hợp [mixed notation] -
ふくごうぶん
Tin học [ 複合文 ] lệnh phức hợp [compound statement] -
ふくごうほう
Tin học [ 複合法 ] thuật toán tổng hợp [composite algorithm] -
ふくごうみほん
Kinh tế [ 複合見本 ] mẫu hỗn hợp [compound sample] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
ふくごうがいこくかわせさいてい
Kinh tế [ 複合外国為替裁定 ] ác-bít kép [compound arbitration of exchange] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
ふくごうじょうけん
Tin học [ 複合条件 ] điều kiện phức hợp/điều kiện phức tạp [complex condition/compound condition] -
ふくごうしき
Tin học [ 複合式 ] biểu thức phức hợp [compound expression] -
ふくごうこうさくきかい
Kỹ thuật [ 複合工作機械 ] máy công cụ phức hợp [combined tool machine] -
ふくごうこうせいぶひん
Tin học [ 複合構成部品 ] thành phần tổng hợp [composite component] -
ふくごうご
Mục lục 1 [ 複合語 ] 1.1 / PHỨC HỢP NGỮ / 1.2 n 1.2.1 từ phức 2 Tin học 2.1 [ 複合語 ] 2.1.1 thuật ngữ ghép [compound term]... -
ふくごういっかんゆそう
Kỹ thuật [ 複合一貫輸送 ] vận tải liên hợp/vận tải đa phương thức
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.