- Từ điển Nhật - Việt
ふくほんいせい
Mục lục |
[ 複本位制 ]
n
bản vị kép
[ 複本位制 ]
/ PHỨC BẢN VỊ CHẾ /
n
Chế độ hai bản vị tiền tệ
- 複本位制論者 :Người tán thành chế độ hai bản vị tiền tệ
- 金銀複本位制 :Chế độ hai bản vị tiền tệ bạc và vàng
Kinh tế
[ 複本位制 ]
bản vị kép [double standards]
- Category: Ngoại thương [対外貿易]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ふくぼく
Mục lục 1 [ 副木 ] 1.1 / PHÓ MỘC / 1.2 n 1.2.1 thanh nẹp (bó xương gãy) [ 副木 ] / PHÓ MỘC / n thanh nẹp (bó xương gãy) 副木を装着する :Đeo... -
ふくぼくし
Mục lục 1 [ 副牧師 ] 1.1 / PHÓ MỤC SƯ / 1.2 n 1.2.1 cha phó [ 副牧師 ] / PHÓ MỤC SƯ / n cha phó 副牧師の職 :Chức cha phó -
ふくまく
[ 腹膜 ] n màng bụng/phúc mạc 腹膜の後方にある :Sau màng bụng 腹膜の良性腫瘍 :Khối u lành tính ở màng bụng -
ふくまくえん
[ 腹膜炎 ] n viêm màng bụng/viêm phúc mạc 猫の伝染性腹膜炎 :Chứng viêm màng bụng lây nhiễm của mèo 敗血症性腹膜炎 :Viêm... -
ふくまちぎょうれつ
Tin học [ 副待ち行列 ] hàng đợi con [sub-queue] -
ふくみだし
Mục lục 1 [ 副見出し ] 1.1 / PHÓ KIẾN XUẤT / 1.2 n 1.2.1 Tiêu đề phụ [ 副見出し ] / PHÓ KIẾN XUẤT / n Tiêu đề phụ -
ふくみえき
Kinh tế [ 含み益 ] phần vốn tăng chưa thực hiện [unrealized capital gains] Category : Tài chính [財政] -
ふくみしさん
Mục lục 1 [ 含み資産 ] 1.1 / HÀM TƯ SẢN / 1.2 n 1.2.1 Tài sản ẩn/tài sản chìm/của chìm [ 含み資産 ] / HÀM TƯ SẢN / n Tài... -
ふくみわらい
Mục lục 1 [ 含み笑い ] 1.1 / HÀM TIẾU / 1.2 n 1.2.1 sự mỉm cười [ 含み笑い ] / HÀM TIẾU / n sự mỉm cười -
ふくがく
Mục lục 1 [ 復学 ] 1.1 / PHỤC HỌC / 1.2 n 1.2.1 sự trở lại trường học [ 復学 ] / PHỤC HỌC / n sự trở lại trường học... -
ふくぜい
Mục lục 1 [ 伏勢 ] 1.1 / PHỤC THẾ / 1.2 n 1.2.1 Sự phục kích [ 伏勢 ] / PHỤC THẾ / n Sự phục kích -
ふくえき
Mục lục 1 [ 服役 ] 1.1 n 1.1.1 phục dịch 1.1.2 hình phạt trong quân đội/sự phục dịch/ sự ngồi tù [ 服役 ] n phục dịch... -
ふくじょうし
Mục lục 1 [ 腹上死 ] 1.1 / PHÚC THƯỢNG TỬ / 1.2 n 1.2.1 sự chết khi đang giao hợp [ 腹上死 ] / PHÚC THƯỢNG TỬ / n sự chết... -
ふくじゅ
Mục lục 1 [ 福寿 ] 1.1 / PHÚC THỌ / 1.2 n 1.2.1 Hạnh phúc và sống lâu/phúc thọ [ 福寿 ] / PHÚC THỌ / n Hạnh phúc và sống... -
ふくじゅう
[ 服従 ] n sự phục tùng (人)の感情を操作して服従させようとする :Lợi dụng tình cảm để bắt ai phục tùng... -
ふくじゅうする
[ 服従する ] n phục tùng -
ふくざつ
Mục lục 1 [ 複雑 ] 1.1 adj-na 1.1.1 phức tạp 1.2 n 1.2.1 sự phức tạp [ 複雑 ] adj-na phức tạp 生き残るため生活の複雑さに耐える :Chịu... -
ふくざつな
Mục lục 1 [ 複雑な ] 1.1 n 1.1.1 phiền phức 1.1.2 hóc búa 1.1.3 gai góc 1.1.4 đa đoan 1.2 adj-na 1.2.1 phức tạp 1.3 adj-na 1.3.1 rắc... -
ふくざつけい
Kinh tế [ 複雑系 ] sự phức tạp/sự rắc rối [Complexity] Explanation : 米国サンタフェ研究所が提唱している考え方。現代経済は個人と全体活動がホロニックにつながって動くもので、要素に分解しても現象はつかめないといわれる複雑さを持つ。 -
ふくざつか
Mục lục 1 [ 複雑化 ] 1.1 / PHỨC TẠP HÓA / 1.2 n 1.2.1 Sự phức tạp hoá [ 複雑化 ] / PHỨC TẠP HÓA / n Sự phức tạp hoá 金融機関の業務を複雑化する :Phức...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.