- Từ điển Nhật - Việt
ふけつ
Mục lục |
[ 不潔 ]
adj-na
không sạch sẽ/không thanh sạch/không thanh khiết
n
sự không sạch sẽ/sự không thanh sạch/sự không thanh khiết
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ふけつだん
[ 不決断 ] adj-na trù trừ -
ふけつだんな
Mục lục 1 [ ふ決断な ] 1.1 v5r 1.1.1 dùng dằng 2 [ 不決断な ] 2.1 adj-na 2.1.1 đắn đo [ ふ決断な ] v5r dùng dằng [ 不決断な... -
ふけつな
Mục lục 1 [ 不潔な ] 1.1 n 1.1.1 nhơ bẩn 1.1.2 dơ dáy 1.1.3 dơ bẩn 1.1.4 dơ 1.1.5 bệ rạc 1.1.6 bẩn [ 不潔な ] n nhơ bẩn dơ... -
ふけつかん
Mục lục 1 [ 不潔感 ] 1.1 / BẤT KHIẾT CẢM / 1.2 adj-na 1.2.1 dơ bẩn [ 不潔感 ] / BẤT KHIẾT CẢM / adj-na dơ bẩn -
ふけいき
Mục lục 1 [ 不景気 ] 1.1 adj-na 1.1.1 khó khăn (kinh doanh)/không chạy (buôn bán)/ế ẩm 1.2 n 1.2.1 sự khó khăn (kinh doanh)/sự... -
ふけいきな
[ 不景気な ] n chật vật -
ふけいざい
Mục lục 1 [ 不敬罪 ] 1.1 / BẤT KÍNH TỘI / 1.2 n 1.2.1 tội bất kính 2 [ 不経済 ] 2.1 / BẤT KINH TẾ / 2.2 adj-na 2.2.1 không kinh... -
ふけいけん
Mục lục 1 [ 不敬虔 ] 1.1 / BẤT KÍNH * / 1.2 n 1.2.1 Sự không tín ngưỡng/sự thiếu tôn kính [ 不敬虔 ] / BẤT KÍNH * / n Sự... -
ふけいかい
Mục lục 1 [ 父兄会 ] 1.1 / PHỤ HUYNH HỘI / 1.2 n 1.2.1 hội phụ huynh [ 父兄会 ] / PHỤ HUYNH HỘI / n hội phụ huynh -
ふけんこう
Mục lục 1 [ 不健康 ] 1.1 n 1.1.1 sức khỏe yếu 1.2 adj-na 1.2.1 yếu/không khỏe [ 不健康 ] n sức khỏe yếu adj-na yếu/không... -
ふける
Mục lục 1 [ 更ける ] 1.1 v1 1.1.1 trở nên khuya (đêm)/khuya khoắt/về khuya (đêm) 2 [ 耽る ] 2.1 v5r 2.1.1 đắm đuối 2.1.2 buông... -
ふあん
Mục lục 1 [ 不安 ] 1.1 adj-na 1.1.1 không yên tâm/bất an 1.2 n 1.2.1 sự không yên tâm [ 不安 ] adj-na không yên tâm/bất an 不安に思う:... -
ふあんてい
Mục lục 1 [ 不安定 ] 1.1 n 1.1.1 sự không ổn định/sự bất ổn 1.1.2 éo le 1.2 adj-na 1.2.1 không ổn định/bất ổn định 2... -
ふあんていな
Mục lục 1 [ 不安定な ] 1.1 n 1.1.1 xôn xao 1.1.2 lay động 1.1.3 lay 1.1.4 bấp bênh [ 不安定な ] n xôn xao lay động lay bấp bênh -
ふあんていじょうたい
Tin học [ 不安定状態 ] trạng thái không ổn định [unstable state/metastable state/quasistable state] -
ふあんな
Mục lục 1 [ 不安な ] 1.1 n 1.1.1 rộn rạo 1.1.2 phiền nhiễu 1.1.3 phập phồng 1.1.4 đăm đăm 1.1.5 bồi hồi 1.1.6 bấp bênh [... -
ふあんにおもう
[ 不安に思う ] n khắc khoải -
ふあんになる
Mục lục 1 [ 不安になる ] 1.1 n 1.1.1 cảm xúc 1.1.2 băn khoăn [ 不安になる ] n cảm xúc băn khoăn -
ふあんにする
Mục lục 1 [ 不安にする ] 1.1 n 1.1.1 rung chuyển 1.1.2 đăm chiêu 1.1.3 canh cánh [ 不安にする ] n rung chuyển đăm chiêu canh cánh -
ふあんのたね
[ 不安の種 ] n nguyên nhân của sự bất an
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.