- Từ điển Nhật - Việt
ふしんにんあん
Mục lục |
[ 不信任案 ]
/ BẤT TÍN NHIỆM ÁN /
n
sự bỏ phiếu bất tín nhiệm
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ふしんば
Mục lục 1 [ 普請場 ] 1.1 / PHỔ THỈNH TRƯỜNG / 1.2 n 1.2.1 nơi xây nhà [ 普請場 ] / PHỔ THỈNH TRƯỜNG / n nơi xây nhà -
ふしんじつ
Mục lục 1 [ 不信実 ] 1.1 / BẤT TÍN THỰC / 1.2 n 1.2.1 Sự giả dối/sự bội tín [ 不信実 ] / BẤT TÍN THỰC / n Sự giả dối/sự... -
ふしんじゃ
Mục lục 1 [ 不信者 ] 1.1 / BẤT TÍN GIẢ / 1.2 n 1.2.1 kẻ đáng ngờ [ 不信者 ] / BẤT TÍN GIẢ / n kẻ đáng ngờ -
ふしんこう
Mục lục 1 [ 不信仰 ] 1.1 / BẤT TÍN NGƯỠNG / 1.2 n 1.2.1 Thiếu lòng tin/sự không tín ngưỡng [ 不信仰 ] / BẤT TÍN NGƯỠNG... -
ふしんせつ
Mục lục 1 [ 不親切 ] 1.1 adj-na 1.1.1 không thân thiết/lạnh nhạt 1.2 n 1.2.1 sự không thân thiết/sự lạnh nhạt [ 不親切 ]... -
ふしょくど
Mục lục 1 [ 腐植土 ] 1.1 / HỦ THỰC THỔ / 1.2 n 1.2.1 Mùn/đất mùn [ 腐植土 ] / HỦ THỰC THỔ / n Mùn/đất mùn -
ふしょくしけんほう
Kỹ thuật [ 腐食試験法 ] phương pháp thử độ ăn mòn [corrosion test] -
ふしょくする
[ 腐食する ] n ăn mòn 酸は金属を腐食する. :Axit ăn mòn kim loại. 鋼鉄製ドラム缶を腐食する :Ăn mòn dần cái... -
ふしょうじ
[ 不祥事 ] n việc không tốt đẹp -
ふしょうじき
Mục lục 1 [ 不正直 ] 1.1 / BẤT CHÍNH TRỰC / 1.2 adj-na 1.2.1 Không trung thực 1.3 n 1.3.1 sự không trung thực [ 不正直 ] / BẤT... -
ふしょうしゃ
Mục lục 1 [ 負傷者 ] 1.1 / PHỤ THƯƠNG GIẢ / 1.2 n 1.2.1 người bị thương [ 負傷者 ] / PHỤ THƯƠNG GIẢ / n người bị thương... -
ふしょうか
Mục lục 1 [ 不消化 ] 1.1 / BẤT TIÊU HÓA / 1.2 n 1.2.1 không tiêu hóa [ 不消化 ] / BẤT TIÊU HÓA / n không tiêu hóa -
ふしょうかぶつ
Mục lục 1 [ 不消化物 ] 1.1 / BẤT TIÊU HÓA VẬT / 1.2 n 1.2.1 vật khó tiêu [ 不消化物 ] / BẤT TIÊU HÓA VẬT / n vật khó tiêu -
ふけ
Mục lục 1 [ 雲脂 ] 1.1 / VÂN CHI / 1.2 n 1.2.1 Gầu (trên da đầu) 2 [ 頭垢 ] 2.1 / ĐẦU CẤU / 2.2 n 2.2.1 gàu (trên da đầu) 3 [... -
ふけつ
Mục lục 1 [ 不潔 ] 1.1 adj-na 1.1.1 không sạch sẽ/không thanh sạch/không thanh khiết 1.2 n 1.2.1 sự không sạch sẽ/sự không thanh... -
ふけつだん
[ 不決断 ] adj-na trù trừ -
ふけつだんな
Mục lục 1 [ ふ決断な ] 1.1 v5r 1.1.1 dùng dằng 2 [ 不決断な ] 2.1 adj-na 2.1.1 đắn đo [ ふ決断な ] v5r dùng dằng [ 不決断な... -
ふけつな
Mục lục 1 [ 不潔な ] 1.1 n 1.1.1 nhơ bẩn 1.1.2 dơ dáy 1.1.3 dơ bẩn 1.1.4 dơ 1.1.5 bệ rạc 1.1.6 bẩn [ 不潔な ] n nhơ bẩn dơ... -
ふけつかん
Mục lục 1 [ 不潔感 ] 1.1 / BẤT KHIẾT CẢM / 1.2 adj-na 1.2.1 dơ bẩn [ 不潔感 ] / BẤT KHIẾT CẢM / adj-na dơ bẩn -
ふけいき
Mục lục 1 [ 不景気 ] 1.1 adj-na 1.1.1 khó khăn (kinh doanh)/không chạy (buôn bán)/ế ẩm 1.2 n 1.2.1 sự khó khăn (kinh doanh)/sự...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.