- Từ điển Nhật - Việt
ふゆのおわり
Xem thêm các từ khác
-
ふゆふく
[ 冬服 ] n quần áo mùa đông -
ふゆかい
Mục lục 1 [ 不愉快 ] 1.1 adj-na 1.1.1 không khoan khoái/không thích thú 1.2 n 1.2.1 sự không khoan khoái/sự không thích thú [ 不愉快... -
ふゆもの
[ 冬物 ] n quần áo mặc vào mùa đông 冬物商品でいっぱいになっている :đầy mặt hàng quần áo mùa đông 何で今日こんなに寒いの、もう?冬物のかわいいやつとか、もうしまっちゃったのに :Tại... -
ふゆやすみ
Mục lục 1 [ 冬休み ] 1.1 n 1.1.1 nghỉ đông 1.1.2 Kỳ nghỉ đông [ 冬休み ] n nghỉ đông Kỳ nghỉ đông 冬休みのイベントはすぐそこに迫っていて誰もがひどく浮かれてそわそわしていた :Trong... -
ふゆむき
[ 冬向き ] n, adj-no sự sử dụng vào mùa đông/sự dùng cho mùa đông 冬向き物: vật được dùng trong mùa đông -
ふらっと
adv tình cờ/ngẫu nhiên/bất thình lình -
ふらとおもいつく
[ ふらと思いつく ] n dông dài -
ふらと思いつく
[ ふらとおもいつく ] n dông dài -
ふらじむし
[ ふらじ虫 ] n bọ đất -
ふらじ虫
[ ふらじむし ] n bọ đất -
ふらふらしている
adv bập bồng -
ふらいすしょくにん
[ フライス職人 ] n thợ phay -
ふられる
Mục lục 1 [ 振られる ] 1.1 / CHẤN / 1.2 n 1.2.1 bị đá/bị từ chối [ 振られる ] / CHẤN / n bị đá/bị từ chối 彼女に振られちゃった。:... -
ふらんき
Mục lục 1 [ 孵卵器 ] 1.1 / PHU NOÃN KHÍ / 1.2 n 1.2.1 Lò ấp trứng [ 孵卵器 ] / PHU NOÃN KHÍ / n Lò ấp trứng -
ふらんちいき
Kinh tế [ フラン地域 ] khu vực phrăng [franc area] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
ふらんすつうしんしゃ
[ フランス通信社 ] n Cơ quan Báo chí Pháp -
ふらんすにん
[ フランス人 ] n người Pháp -
ふらんすしちょうそんちょうきょうかい
[ フランス市長村長協会 ] n Hiệp hội các Thị trưởng Pháp -
ふらんすご
[ フランス語 ] n pháp văn -
ふる
Mục lục 1 [ 降る ] 1.1 v5r 1.1.1 rơi (mưa)/đổ (mưa) 2 [ 振る ] 2.1 v5r, vt 2.1.1 ve vẫy 2.1.2 vẫy/lắc/đung đưa 2.1.3 rắc/tưới/rưới...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.