- Từ điển Nhật - Việt
ふらんすつうしんしゃ
Xem thêm các từ khác
-
ふらんすにん
[ フランス人 ] n người Pháp -
ふらんすしちょうそんちょうきょうかい
[ フランス市長村長協会 ] n Hiệp hội các Thị trưởng Pháp -
ふらんすご
[ フランス語 ] n pháp văn -
ふる
Mục lục 1 [ 降る ] 1.1 v5r 1.1.1 rơi (mưa)/đổ (mưa) 2 [ 振る ] 2.1 v5r, vt 2.1.1 ve vẫy 2.1.2 vẫy/lắc/đung đưa 2.1.3 rắc/tưới/rưới... -
ふるくなった
[ 古くなった ] adj cổ hủ -
ふるくさい
[ 古臭い ] adj cũ nát/cũ quá/cũ nát/cũ kỹ -
ふるって
[ 奮って ] adv cố gắng/tích cực/hăng hái 奮ってご参加ください :Đề nghị tham gia một cách tích cực. -
ふるほん
Mục lục 1 [ 古本 ] 1.1 / CỔ BẢN / 1.2 n 1.2.1 sách cũ/sách cổ/sách đã qua sử dụng [ 古本 ] / CỔ BẢN / n sách cũ/sách cổ/sách... -
ふるまい
n hành vi/cách đối xử 担任の先生は、彼にクラス内でのふるまいを変えるようにと言った: thầy chủ nhiệm nói với... -
ふるまいしけん
Tin học [ 振舞い試験 ] kiểm tra cư xử [behaviour tests] -
ふるまう
Mục lục 1 [ 振る舞う ] 1.1 v5u, vt 1.1.1 tiếp đãi/thết đãi 1.1.2 cư xử/ứng xử [ 振る舞う ] v5u, vt tiếp đãi/thết đãi... -
ふるえる
Mục lục 1 [ 振るえる ] 1.1 v5r, vt 1.1.1 rung rẩy 1.1.2 run rẩy 2 [ 震える ] 2.1 v5u 2.1.1 ớn lạnh 2.1.2 lập cập 2.1.3 dún 2.1.4... -
ふるい
Mục lục 1 [ 古い ] 1.1 adj 1.1.1 cũ/cổ/già 1.2 n 1.2.1 giần [ 古い ] adj cũ/cổ/già n giần -
ふるいおてら
[ 古いお寺 ] adj chùa cổ -
ふるいおとす
[ ふるい落とす ] v5s chọn lọc (các thí sinh) -
ふるいにかける
[ ふるいに掛ける ] v1 giần/sàng/rây -
ふるいに掛ける
[ ふるいにかける ] v1 giần/sàng/rây -
ふるい分ける
[ ふるいわける ] v1 sàng sảy -
ふるいわける
[ ふるい分ける ] v1 sàng sảy -
ふるいもの
[ 古いもの ] adj cái cũ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.