- Từ điển Nhật - Việt
ふるいおとす
Xem thêm các từ khác
-
ふるいにかける
[ ふるいに掛ける ] v1 giần/sàng/rây -
ふるいに掛ける
[ ふるいにかける ] v1 giần/sàng/rây -
ふるい分ける
[ ふるいわける ] v1 sàng sảy -
ふるいわける
[ ふるい分ける ] v1 sàng sảy -
ふるいもの
[ 古いもの ] adj cái cũ -
ふるい落とす
[ ふるいおとす ] v5s chọn lọc (các thí sinh) -
ふるう
Mục lục 1 [ 震う ] 1.1 v5u 1.1.1 chấn động/rung lắc 2 [ 奮う ] 2.1 v5u 2.1.1 tích cực/vươn lên 2.1.2 hưng thịnh 2.1.3 cổ vũ/phấn... -
ふるさと
Mục lục 1 [ 古里 ] 1.1 n 1.1.1 quê hương/nơi chôn nhau cắt rốn 2 [ 故郷 ] 2.1 n 2.1.1 cố hương/quê hương [ 古里 ] n quê hương/nơi... -
ふるす
[ 古す ] v5s cũ đi -
ふむ
Mục lục 1 [ 踏む ] 1.1 v5m 1.1.1 đạp 1.1.2 dẫm lên/trải qua [ 踏む ] v5m đạp dẫm lên/trải qua 満員電車の中で僕はうっかり女性の足を踏んでしまった。:... -
偵知
[ ていち ] n sự do thám -
ふ決断な
[ ふけつだんな ] v5r dùng dằng -
ざ
[ 座 ] n, n-suf chỗ ngồi/địa vị/không khí/cung (trong bói toán) 座を外す: rời chỗ ngồi 政権の座につく。: có một chỗ... -
ざたく
Mục lục 1 [ 座卓 ] 1.1 / TỌA TRÁC / 1.2 n 1.2.1 bàn thấp [ 座卓 ] / TỌA TRÁC / n bàn thấp -
ざぞう
Mục lục 1 [ 坐像 ] 1.1 / TỌA TƯỢNG / 1.2 n 1.2.1 Pho tượng ngồi [ 坐像 ] / TỌA TƯỢNG / n Pho tượng ngồi -
ざくろ
Mục lục 1 [ 石榴 ] 1.1 / THẠCH LỰU / 1.2 n 1.2.1 Cây lựu/lựu [ 石榴 ] / THẠCH LỰU / n Cây lựu/lựu -
ざぐり
Kỹ thuật [ 座グリ ] mặt bắt ốc chìm -
ざだん
Mục lục 1 [ 座談 ] 1.1 / TỌA ĐÀM / 1.2 n 1.2.1 cuộc tọa đàm/sự tọa đàm [ 座談 ] / TỌA ĐÀM / n cuộc tọa đàm/sự tọa... -
ざだんかい
[ 座談会 ] n hội nghị bàn tròn/hội nghị chuyên đề -
ざちょう
Mục lục 1 [ 座長 ] 1.1 / TỌA TRƯỜNG / 1.2 n 1.2.1 Chủ tịch [ 座長 ] / TỌA TRƯỜNG / n Chủ tịch
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.