- Từ điển Nhật - Việt
ふりつけ
Mục lục |
[ 振り付け ]
/ CHẤN PHÓ /
n
nghệ thuật biên đạo múa ba lê
- そのダンスには振り付けがなく、基本的には人と一緒に動きを作り上げていくことになる。 :Điệu nhảy này không có biên đạo múa balê, cơ bản là bạn tự sáng tạo khi bạn nhảy cùng với người khác.
- その俳優は自分の出演場面の振り付けをしなければならなかった。 :người diễn viên ấy phải tự biên soạn một màn múa balê trong bài biểu diễn của
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ふりな
Kinh tế [ 不利な ] bất lợi [disadvantageous] Category : Tài chính [財政] -
ふりなえいきょうをあたえる
[ 不利な影響を与える ] n gây ảnh hưởng bất lợi -
ふりまわす
[ 振り回す ] n vung -
ふりがな
Mục lục 1 [ 振り仮名 ] 1.1 n 1.1.1 những kana được gắn theo chữ ghi ý/từ ghi cách đọc 1.2 n 1.2.1 phiên âm [ 振り仮名 ]... -
ふりえき
Mục lục 1 [ 不利益 ] 1.1 adj-na 1.1.1 không có lợi ích 1.2 n 1.2.1 sự không có lợi ích [ 不利益 ] adj-na không có lợi ích n... -
ふりこ
Mục lục 1 [ 振り子 ] 1.1 / CHẤN TỬ / 1.2 n 1.2.1 Con lắc 2 [ 振子 ] 2.1 / CHẤN TỬ / 2.2 n 2.2.1 Con lắc 3 Kỹ thuật 3.1 [ 振子... -
ふりこしきそうごしんよう
Kinh tế [ 振子敷相互信用 ] tín dụng chi trội/tín dụng kỹ thuật/tín dụng chi trội lẫn nhau [swing credit/mutual swing credit]... -
ふりこう
Kinh tế [ 不履行 ] không thực hiện [non-fulfill ment/non-performance] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
ふりこうんどう
Kỹ thuật [ 振り子運動 ] dao động con lắc [pendulum motion] -
ふりうごかす
[ 振り動かす ] n vung -
ふりかえ
Mục lục 1 [ 振り替え ] 1.1 n 1.1.1 sự đổi (tiền)/sự thay đổi 2 [ 振替 ] 2.1 n 2.1.1 chuyển tiền 2.1.2 chuyển tài khoản 2.1.3... -
ふりかえかのうつうか
Mục lục 1 [ 振り替え可能通貨 ] 1.1 n 1.1.1 đồng tiền chuyển dịch 2 Kinh tế 2.1 [ 振替可能通貨 ] 2.1.1 đồng tiền chuyển... -
ふりかえかのうかんじょう
Kinh tế [ 振替可能勘定 ] tài khoản chuyển dịch [transferable account] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
ふりかえる
[ 振り返る ] v5r quay đầu lại/nhìn ngoái lại/ngoảnh lại/nhìn lại đằng sau その問題が初めて明らかになった_年代当時を振り返る :nhìn... -
ふりかける
Mục lục 1 [ 振りかける ] 1.1 suf 1.1.1 cho thêm/ rắc/ phết thêm 1.2 n 1.2.1 xức [ 振りかける ] suf cho thêm/ rắc/ phết thêm... -
ふりする
[ 振りする ] vs giả vờ/tỏ ra/ra vẻ 親切な振りをして人をだます :Giả vờ thân thiện rồi lừa gạt người khác... -
ふりん
Mục lục 1 [ 不倫 ] 1.1 adj-na 1.1.1 bất luân/không còn luân thường đạo lý 1.2 n 1.2.1 sự bất luân/sự không còn luân thường... -
ふりょ
Mục lục 1 [ 不慮 ] 1.1 adj-no 1.1.1 không ngờ/không dự kiến trước/tình cờ 1.2 n 1.2.1 sự tình cờ [ 不慮 ] adj-no không ngờ/không... -
ふりょう
Mục lục 1 [ 不良 ] 1.1 n 1.1.1 phẩm chất không tốt/lưu manh/bất lương 1.1.2 bất hảo 1.2 n, adj-na 1.2.1 không tốt/không đạt... -
ふりょうひん
Kỹ thuật [ 不良品 ] sản phẩm lỗi [rejects]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.