- Từ điển Nhật - Việt
ふ決断な
Xem thêm các từ khác
-
ざ
[ 座 ] n, n-suf chỗ ngồi/địa vị/không khí/cung (trong bói toán) 座を外す: rời chỗ ngồi 政権の座につく。: có một chỗ... -
ざたく
Mục lục 1 [ 座卓 ] 1.1 / TỌA TRÁC / 1.2 n 1.2.1 bàn thấp [ 座卓 ] / TỌA TRÁC / n bàn thấp -
ざぞう
Mục lục 1 [ 坐像 ] 1.1 / TỌA TƯỢNG / 1.2 n 1.2.1 Pho tượng ngồi [ 坐像 ] / TỌA TƯỢNG / n Pho tượng ngồi -
ざくろ
Mục lục 1 [ 石榴 ] 1.1 / THẠCH LỰU / 1.2 n 1.2.1 Cây lựu/lựu [ 石榴 ] / THẠCH LỰU / n Cây lựu/lựu -
ざぐり
Kỹ thuật [ 座グリ ] mặt bắt ốc chìm -
ざだん
Mục lục 1 [ 座談 ] 1.1 / TỌA ĐÀM / 1.2 n 1.2.1 cuộc tọa đàm/sự tọa đàm [ 座談 ] / TỌA ĐÀM / n cuộc tọa đàm/sự tọa... -
ざだんかい
[ 座談会 ] n hội nghị bàn tròn/hội nghị chuyên đề -
ざちょう
Mục lục 1 [ 座長 ] 1.1 / TỌA TRƯỜNG / 1.2 n 1.2.1 Chủ tịch [ 座長 ] / TỌA TRƯỜNG / n Chủ tịch -
ざっき
Mục lục 1 [ 雑記 ] 1.1 / TẠP KÝ / 1.2 n 1.2.1 tạp ký [ 雑記 ] / TẠP KÝ / n tạp ký -
ざっきちょう
Mục lục 1 [ 雑記帳 ] 1.1 / TẠP KÝ TRƯƠNG / 1.2 n 1.2.1 Sổ tay [ 雑記帳 ] / TẠP KÝ TRƯƠNG / n Sổ tay -
ざっきん
Mục lục 1 [ 雑菌 ] 1.1 / TẠP KHUẨN / 1.2 n 1.2.1 vi sinh vật/tạp khuẩn [ 雑菌 ] / TẠP KHUẨN / n vi sinh vật/tạp khuẩn -
ざっきょく
Mục lục 1 [ 雑曲 ] 1.1 / TẠP KHÚC / 1.2 n 1.2.1 Bài hát đại chúng [ 雑曲 ] / TẠP KHÚC / n Bài hát đại chúng -
ざっくばらん
Mục lục 1 adj-na 1.1 ngay thật/thẳng thắn 2 n 2.1 tính ngay thật/tính thẳng thắn adj-na ngay thật/thẳng thắn n tính ngay thật/tính... -
ざっそう
[ 雑草 ] n cỏ dại -
ざっと
Mục lục 1 adv 1.1 đại khái/khoảng chừng/ước chừng 2 adv 2.1 qua loa 3 adv 3.1 qua loa/đại khái/qua quýt/lướt 4 adv 4.1 qua quít... -
ざっとみる
[ ざっと見る ] n thoáng nhìn -
ざっとう
[ 雑踏 ] n sự đông nghịt/sự tắc nghẽn (giao thông)/đông nghịt/tắc nghẽn -
ざっとめをとおす
[ ざっと目を通す ] n xem qua -
ざっと目を通す
[ ざっとめをとおす ] n xem qua -
ざっと見る
[ ざっとみる ] n thoáng nhìn
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.