- Từ điển Nhật - Việt
ふわたり
Kinh tế
[ 不渡り ]
không trả tiền (hối phiếu) [default of payment/non payment]
- Category: Tín phiếu [手形]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ふわたりてがた
Mục lục 1 [ 不渡り手形 ] 1.1 n 1.1.1 hối phiếu bị từ chối 2 Kinh tế 2.1 [ 不渡手形 ] 2.1.1 hối phiếu bị từ chối [dishonoured... -
ふわふわ
adj-na, adv, int Mềm mại/êm ái Nhẹ nhàng -
ふわりと
adv tình cờ/ngẫu nhiên -
ふれっくすたいむせい
Kinh tế [ フレックスタイム制 ] chế độ làm việc theo thời gian linh động [Flex-time] Explanation : フレックスタイム制とは、最長1か月間の所定労働時間の総枠内で、日々の出社・退社の時間、1日の労働時間の長さを従業員に自主的に決めさせる勤務制度のこと。1988年4月施行の労働基準法改正により、変形労働時間制のひとつとして導入された。1日を全従業員が勤務しなけらばならない時間帯の「コアタイム」と、勤務は自由でよい時間帯の「フレキシブルタイム」をあらかじめ決めて運用するのが一般的である。この他、週あるいは月を単位として、1日の労働時間を自由に設定できるものもある。 -
ふれあい
[ 触れ合い ] n mối liên hệ/sự liên lạc 地域の人々との触れ合いを育てる: nuôi dưỡng mối liên hệ giữa mọi người... -
ふれあう
[ 触れ合う ] v5u liên lạc/liên hệ/tiếp xúc (với ai) ~と触れ合う大切な機会を(人)から奪う: lấy mất cơ hội quan... -
ふれあるく
[ ふれ歩く ] v5s vung -
ふれんぞく
Tin học [ 不連続 ] điểm gián đoạn/không tiếp giáp [discontiguous/discontinuity] -
ふれる
Mục lục 1 [ 触れる ] 1.1 v1 1.1.1 vi phạm/phạm 1.1.2 sờ mó 1.1.3 sờ 1.1.4 rờ 1.1.5 mó máy 1.1.6 mó 1.1.7 chạm/tiếp xúc 1.2 n... -
ふれ歩く
[ ふれあるく ] v5s vung -
ふようぎむ
[ 扶養義務 ] n nghĩa vụ nuôi dưỡng -
ふようてあて
[ 扶養手当 ] n tiền trợ cấp phụ dưỡng gia đình -
ふようど
Mục lục 1 [ 腐葉土 ] 1.1 / HỦ DIỆP THỔ / 1.2 n 1.2.1 Mùn/đất mùn [ 腐葉土 ] / HỦ DIỆP THỔ / n Mùn/đất mùn 植物でできた腐葉土 :mùn... -
ふようせい
Mục lục 1 [ 不溶性 ] 1.1 / BẤT DUNG TÍNH / 1.2 n 1.2.1 Tính không hòa tan [ 不溶性 ] / BẤT DUNG TÍNH / n Tính không hòa tan -
ふようりょう
[ 扶養料 ] n tiền cấp cho vợ sau khi vợ chồng li dị -
ふもと
[ 麓 ] n chân núi ここからは山が麓までよく見える. :Từ đây tôi có thể nhìn rõ đến tận chân núi 丘陵地の麓 :Tận... -
ふもう
Mục lục 1 [ 不毛 ] 1.1 adj-na, adj-no 1.1.1 không thể phát triển 1.1.2 cằn cỗi/khô cằn 1.2 n 1.2.1 sự cằn cỗi/sự khô cằn... -
ふんたいとりょう
Kỹ thuật [ 粉体塗料 ] sơn dạng bột [powder coating] -
ふんきする
Mục lục 1 [ 奮起する ] 1.1 vs 1.1.1 vùng dậy 1.1.2 phấn khởi 1.1.3 hứng khởi [ 奮起する ] vs vùng dậy phấn khởi hứng khởi -
ふんきゅうした
[ 紛糾した ] n diệu vợi
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.