- Từ điển Nhật - Việt
ふんさいする
Mục lục |
[ 粉砕する ]
vs
vụn nát
đập tan
đánh bễ
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ふんすい
[ 噴水 ] n vòi nước 噴水から水が出ている. :Nước chảy ra từ vòi nước. 噴水を設ける :Xây một vòi nước -
ふんむき
Mục lục 1 [ 噴霧器 ] 1.1 n 1.1.1 bơm hơi 1.1.2 bình xì/bình bơm/bình phun 2 Kỹ thuật 2.1 [ 噴霧器 ] 2.1.1 bộ phun mù [atomizer]... -
ふんむか
Kỹ thuật [ 噴霧化 ] sự phun mù [atomization] -
ふやかす
int giễu cợt -
ふやす
Mục lục 1 [ 殖やす ] 1.1 v5s 1.1.1 làm tăng lên/thêm vào 2 [ 増やす ] 2.1 v5s, vt 2.1.1 làm tăng lên/làm hơn [ 殖やす ] v5s làm... -
ふゆ
Mục lục 1 [ 冬 ] 1.1 n 1.1.1 đông 1.2 n, n-adv, n-t 1.2.1 mùa đông [ 冬 ] n đông n, n-adv, n-t mùa đông 市場は去年の冬から沈滞状態が続いている :Thị... -
ふゆぞら
[ 冬空 ] n bầu trời mùa đông -
ふゆのおわり
[ 冬の終り ] n, n-adv, n-t tàn đông -
ふゆふく
[ 冬服 ] n quần áo mùa đông -
ふゆかい
Mục lục 1 [ 不愉快 ] 1.1 adj-na 1.1.1 không khoan khoái/không thích thú 1.2 n 1.2.1 sự không khoan khoái/sự không thích thú [ 不愉快... -
ふゆもの
[ 冬物 ] n quần áo mặc vào mùa đông 冬物商品でいっぱいになっている :đầy mặt hàng quần áo mùa đông 何で今日こんなに寒いの、もう?冬物のかわいいやつとか、もうしまっちゃったのに :Tại... -
ふゆやすみ
Mục lục 1 [ 冬休み ] 1.1 n 1.1.1 nghỉ đông 1.1.2 Kỳ nghỉ đông [ 冬休み ] n nghỉ đông Kỳ nghỉ đông 冬休みのイベントはすぐそこに迫っていて誰もがひどく浮かれてそわそわしていた :Trong... -
ふゆむき
[ 冬向き ] n, adj-no sự sử dụng vào mùa đông/sự dùng cho mùa đông 冬向き物: vật được dùng trong mùa đông -
ふらっと
adv tình cờ/ngẫu nhiên/bất thình lình -
ふらとおもいつく
[ ふらと思いつく ] n dông dài -
ふらと思いつく
[ ふらとおもいつく ] n dông dài -
ふらじむし
[ ふらじ虫 ] n bọ đất -
ふらじ虫
[ ふらじむし ] n bọ đất -
ふらふらしている
adv bập bồng -
ふらいすしょくにん
[ フライス職人 ] n thợ phay
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.