- Từ điển Nhật - Việt
ぶかぶか
Xem thêm các từ khác
-
ぶかん
Mục lục 1 [ 武官 ] 1.1 n 1.1.1 quân hàm 1.1.2 ban võ [ 武官 ] n quân hàm ban võ -
偶像
[ ぐうぞう ] n tượng/tượng phật/thần tượng/biểu tượng アメリカ人の偶像: tượng người Mỹ 公民権運動の偶像:... -
ぶり
[ 振り ] suf phong cách/tính cách/cá tính 見事な仕事振り :phong cách làm việc tuyệt vời -
ぶりかえす
[ ぶり返す ] v5s trở lại/quay lại -
ぶりょく
Mục lục 1 [ 武力 ] 1.1 n 1.1.1 vũ lực 1.1.2 võ lực [ 武力 ] n vũ lực 武力に訴えると脅す :Đe dọa sử dụng vũ lực... -
ぶりょくかんしょう
Mục lục 1 [ 武力干渉 ] 1.1 / VŨ LỰC CAN THIỆP / 1.2 n 1.2.1 can thiệp vũ lực [ 武力干渉 ] / VŨ LỰC CAN THIỆP / n can thiệp... -
ぶりょくせいじ
Mục lục 1 [ 武力政治 ] 1.1 / VŨ LỰC CHÍNH TRỊ / 1.2 n 1.2.1 chính trị vũ lực [ 武力政治 ] / VŨ LỰC CHÍNH TRỊ / n chính trị... -
ぶりょくをこうしする
[ 武力を行使する ] n dụng võ -
ぶり返す
[ ぶりかえす ] v5s trở lại/quay lại -
ぶれ
n ảnh chụp khi máy ảnh rung/ảnh bị mờ/ảnh không rõ nét -
ぶれい
Mục lục 1 [ 無礼 ] 1.1 n 1.1.1 sự không có lễ độ/sự vô lễ 1.2 adj-na 1.2.1 vô lễ/không có lễ độ 1.3 adj-na 1.3.1 vô phép... -
ぶれすさぎょう
[ ブレス作業 ] v5s thao tác rập -
ぶれーきそうち
Kỹ thuật [ ブレーキ装置 ] thiết bị phanh -
ぶれーきそうちのぶぶん
Kỹ thuật [ ブレーキ装置の部分 ] thành phần của thiết bị phanh -
ぶよ
[ 蚋 ] n Muỗi nhỏ/muỗi mắt -
ぶよぶよ
adj-na mềm mại/nhũn/nhèo nhẽo -
ぶよう
Mục lục 1 [ 舞踊 ] 1.1 n 1.1.1 vũ khúc 1.1.2 vũ điệu/sự nhảy múa [ 舞踊 ] n vũ khúc vũ điệu/sự nhảy múa 芸術的舞踊 :nhảy... -
ぶようげき
Mục lục 1 [ 舞踊劇 ] 1.1 / VŨ DƯỢC KỊCH / 1.2 n 1.2.1 vũ kịch [ 舞踊劇 ] / VŨ DƯỢC KỊCH / n vũ kịch インド舞踊劇の手や指を動かして作る型 :hình... -
ぶようする
[ 舞踊する ] n khiêu vũ -
ぶもん
Mục lục 1 [ 部門 ] 1.1 n 1.1.1 bộ phận 1.1.2 bộ môn/khoa/phòng [ 部門 ] n bộ phận bộ môn/khoa/phòng 化学部門 :bộ môn...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.