- Từ điển Nhật - Việt
ぶりょくをこうしする
Xem thêm các từ khác
-
ぶり返す
[ ぶりかえす ] v5s trở lại/quay lại -
ぶれ
n ảnh chụp khi máy ảnh rung/ảnh bị mờ/ảnh không rõ nét -
ぶれい
Mục lục 1 [ 無礼 ] 1.1 n 1.1.1 sự không có lễ độ/sự vô lễ 1.2 adj-na 1.2.1 vô lễ/không có lễ độ 1.3 adj-na 1.3.1 vô phép... -
ぶれすさぎょう
[ ブレス作業 ] v5s thao tác rập -
ぶれーきそうち
Kỹ thuật [ ブレーキ装置 ] thiết bị phanh -
ぶれーきそうちのぶぶん
Kỹ thuật [ ブレーキ装置の部分 ] thành phần của thiết bị phanh -
ぶよ
[ 蚋 ] n Muỗi nhỏ/muỗi mắt -
ぶよぶよ
adj-na mềm mại/nhũn/nhèo nhẽo -
ぶよう
Mục lục 1 [ 舞踊 ] 1.1 n 1.1.1 vũ khúc 1.1.2 vũ điệu/sự nhảy múa [ 舞踊 ] n vũ khúc vũ điệu/sự nhảy múa 芸術的舞踊 :nhảy... -
ぶようげき
Mục lục 1 [ 舞踊劇 ] 1.1 / VŨ DƯỢC KỊCH / 1.2 n 1.2.1 vũ kịch [ 舞踊劇 ] / VŨ DƯỢC KỊCH / n vũ kịch インド舞踊劇の手や指を動かして作る型 :hình... -
ぶようする
[ 舞踊する ] n khiêu vũ -
ぶもん
Mục lục 1 [ 部門 ] 1.1 n 1.1.1 bộ phận 1.1.2 bộ môn/khoa/phòng [ 部門 ] n bộ phận bộ môn/khoa/phòng 化学部門 :bộ môn... -
ぶもんながれ
[ 部門流れ ] n dòng -
ぶん
Mục lục 1 [ 分 ] 1.1 / PHÂN / 1.2 n 1.2.1 trình độ/trạng thái 1.2.2 phần việc 1.2.3 địa vị/thân phận 1.3 n, n-suf, pref 1.3.1... -
ぶんたい
[ 文体 ] n văn thể 新聞の文体 :Thể báo viết 人を引き付ける文体 :Lối diễn thể văn chương lôi cuốn hấp dẫn. -
ぶんたいちょう
[ 分隊長 ] n cai đội -
ぶんたん
Mục lục 1 [ 分担 ] 1.1 n 1.1.1 sự gánh vác (trách nhiệm) 2 [ 分担する ] 2.1 vs 2.1.1 phân chia (trách phận)/gánh vác [ 分担 ]... -
ぶんたんりつ
Mục lục 1 [ 分担率 ] 1.1 vs 1.1.1 phần góp 1.1.2 khoản góp 2 Kinh tế 2.1 [ 分担率 ] 2.1.1 phần góp/khoản góp [contribution] 2.2... -
ぶんぎせってん
Kỹ thuật [ 分岐接点 ] tiếp điểm phân nhánh [bifurcated contact] -
ぶんぎょう
[ 分業 ] n sự phân công (lao động) 国際労働分業: phân công lao động quốc tế
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.