- Từ điển Nhật - Việt
ぶつりてきはいたつりょういき
Xem thêm các từ khác
-
ぶつりてきはいたつアドレスこうせいようそ
Tin học [ 物理的配達アドレス構成要素 ] thành phần địa chỉ gửi vật lý [physical delivery address components] -
ぶつりてきはいたつアクセスたんい
Tin học [ 物理的配達アクセス単位 ] khối truy cập gửi vật lý [Physical Delivery Access Unit/PDAU] -
ぶつりてきはいたつシステム
Tin học [ 物理的配達システム ] hệ thống gửi vật lý [Physical Delivery System/PDS] -
ぶつりてきはいたつサービス
Tin học [ 物理的配達サービス ] dịch vụ gửi vật lý [physical delivery service] -
ぶつりてきはいたつサービスめい
Tin học [ 物理的配達サービス名 ] tên dịch vụ gửi vật lý [physical delivery service name] -
ぶつりてきはいたつゆうびんきょくばんごう
Tin học [ 物理的配達郵便局番号 ] tên văn phòng gửi vật lý [physical delivery office number] -
ぶつりてきばいたい
Tin học [ 物理的媒体 ] môi trường vật lý/phương tiện vật lý [physical medium] -
ぶつりてきあんぜんほご
Tin học [ 物理的安全保護 ] an ninh vật lý/an toàn vật lý [physical security] -
ぶつりてきかいそうきんし
Tin học [ 物理的回送禁止 ] cấm chuyển tiếp vật lý [physical forwarding prohibited/PD PR] -
ぶつりてきかいそうきょか
Tin học [ 物理的回送許可 ] cho phép chuyển tiếp vật lý [physical forwarding allowed/PD PR] -
ぶつりてきかいせん
Tin học [ 物理的回線 ] mạch vật lý [physical line/physical circuit] -
ぶつりでんそうろ
Tin học [ 物理伝送路 ] liên kết vật lý [physical link] -
ぶつりとかがく
[ 物理と化学 ] n lý hóa -
ぶつりにゅうりょくそうち
Tin học [ 物理入力装置 ] thiết bị nhập vật lý [physical input device] -
ぶつりばんち
Tin học [ 物理番地 ] địa chỉ vật lý [physical address] -
ぶつりひょうげん
Tin học [ 物理表現 ] biểu diễn vật lý [physical rendition] -
ぶつりがく
Mục lục 1 [ 物理学 ] 1.1 n 1.1.1 vật lý học 2 Kỹ thuật 2.1 [ 物理学 ] 2.1.1 vật lý học [physics] [ 物理学 ] n vật lý học... -
ぶつりがくしゃ
[ 物理学者 ] n nhà vật lý -
ぶつりこうせい
Tin học [ 物理構成 ] trình bày vật lý/sắp xếp vật lý [physical layout, organization] -
ぶつりページ
Tin học [ 物理ページ ] trang vật lý [physical page]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.