Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ぶらぶら

Mục lục

adv

đung đưa/đong đưa/nặng trĩu

adv

quanh quẩn không làm gì/thất nghiệp/ngồi không

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ぶらぶらさせる

    adv đưa đẩy
  • ぶらぶらする

    adv dông dài
  • ぶらじる

    Mục lục 1 [ 伯剌西爾 ] 1.1 / BÁ LẠT TÂY NHĨ / 1.2 n 1.2.1 Brazil [ 伯剌西爾 ] / BÁ LẠT TÂY NHĨ / n Brazil
  • ぶらじるさっかーきょうかい

    [ ブラジルサッカー協会 ] n Liên đoàn Bóng đá Braxin
  • ぶらい

    Mục lục 1 [ 無頼 ] 1.1 / VÔ LẠI / 1.2 n 1.2.1 sự vô lại/sự côn đồ 1.3 adj-na 1.3.1 vô lại [ 無頼 ] / VÔ LẠI / n sự vô lại/sự...
  • ぶらいかん

    Mục lục 1 [ 無頼漢 ] 1.1 / VÔ LẠI HÁN / 1.2 n 1.2.1 kẻ côn đồ/tên vô lại [ 無頼漢 ] / VÔ LẠI HÁN / n kẻ côn đồ/tên vô...
  • ぶらさがる

    [ ぶら下がる ] v5r treo lòng thòng/rủ xuống/được treo vào
  • ぶらさげる

    [ ぶら下げる ] v1 treo lòng thòng/đeo vào
  • ぶら下がる

    [ ぶらさがる ] v5r treo lòng thòng/rủ xuống/được treo vào
  • ぶら下げる

    [ ぶらさげる ] v1 treo lòng thòng/đeo vào
  • ぶらり

    adv tình cờ/ngẫu nhiên/bất thình lình
  • ぶらりと

    adv tình cờ/ngẫu nhiên/bất thình lình
  • ぶらんどひん

    Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ ブランド品 ] 1.1.1 sản phẩm có nhãn hiệu/hàng có nhãn hiệu/hàng hiệu [branded producta product with...
  • ぶらんどかんり

    Kinh tế [ ブランド管理 ] việc quản lý nhãn hiệu [brand management (ADV)] Category : Marketing [マーケティング]
  • ぶらんこ

    Mục lục 1 [ 鞦韆 ] 1.1 n, uk 1.1.1 xích đu/cái xích đu 1.2 n 1.2.1 đu [ 鞦韆 ] n, uk xích đu/cái xích đu 公園に行ってブランコで遊ぶ:...
  • ぶらんこがゆれうごく

    [ ブランコが揺れ動く ] n đánh đu
  • ぶるっくへぶんこくりつけんきゅうしょ

    [ ブルックヘブン国立研究所 ] v5s Phòng Thí nghiệm Quốc gia Brookhaven
  • ぶるっくりんおんがくあかでみー

    [ ブルックリン音楽アカデミー ] v5s Viện hàn lâm Âm nhạc Brooklyn
  • ぶるぶる

    Mục lục 1 adv 1.1 lập cập/lập bập 2 adv 2.1 rung rung/rung bần bật adv lập cập/lập bập adv rung rung/rung bần bật
  • ぶるじょあてき

    [ ブルジョア的 ] v5s trưởng giả
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top