- Từ điển Nhật - Việt
ぶん
Mục lục |
[ 分 ]
/ PHÂN /
n
trình độ/trạng thái
- この分ならば間違いないでしょう: nếu như làm đến trình độ này thì không có vấn đề gì nữa
phần việc
- 分を尽くす: đã hoàn thành phần việc
địa vị/thân phận
- 分相応にやる: theo thân phận mà làm
n, n-suf, pref
phần/từng phần
- 砂糖 3 分に小麦粉 5 分の割合にする:Chia theo tỷ lệ 3 phần đường 5 phần bột
- その島は四国の 5 分の 1 の大きさである. :Hòn đảo này bằng 1 phần 5 Shikoku
[ 文 ]
n
văn tự
văn chương
câu
- あいまい文 :Câu văn không rõ nghĩa
- サミットの最終日に発表される予定の声明文 :Thông báo dự định phát biểu vào ngày cuối cùng của hội nghị thượng đỉnh.
Tin học
[ 文 ]
câu lệnh [statement/text]
- Explanation: Trong ngôn ngữ lập trình bậc cao, đây là một sự diễn đạt có thể tạo ra các chỉ lệnh theo ngôn ngữ máy, khi chương trình được thông dịch hoặc biên dịch.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ぶんたい
[ 文体 ] n văn thể 新聞の文体 :Thể báo viết 人を引き付ける文体 :Lối diễn thể văn chương lôi cuốn hấp dẫn. -
ぶんたいちょう
[ 分隊長 ] n cai đội -
ぶんたん
Mục lục 1 [ 分担 ] 1.1 n 1.1.1 sự gánh vác (trách nhiệm) 2 [ 分担する ] 2.1 vs 2.1.1 phân chia (trách phận)/gánh vác [ 分担 ]... -
ぶんたんりつ
Mục lục 1 [ 分担率 ] 1.1 vs 1.1.1 phần góp 1.1.2 khoản góp 2 Kinh tế 2.1 [ 分担率 ] 2.1.1 phần góp/khoản góp [contribution] 2.2... -
ぶんぎせってん
Kỹ thuật [ 分岐接点 ] tiếp điểm phân nhánh [bifurcated contact] -
ぶんぎょう
[ 分業 ] n sự phân công (lao động) 国際労働分業: phân công lao động quốc tế -
ぶんき
Mục lục 1 [ 分岐 ] 1.1 n 1.1.1 sự chia nhánh/sự phân nhánh 2 Tin học 2.1 [ 分岐 ] 2.1.1 phân nhánh [multi-drop (a-no)/forking/jump (computer)/multipoint/branching]... -
ぶんきてん
[ 分岐点 ] n điểm phân nhánh/điểm rẽ nhánh/điểm chia nhánh/ bước ngoặt 先生との出会いが私の人生の分岐点だった. :Việc... -
ぶんきせつぞく
Tin học [ 分岐接続 ] kết nối đa điểm/kết nối phân nhánh [multipoint connection] -
ぶんきょく
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ 分極 ] 1.1.1 sự phân cực [polarization] 2 Tin học 2.1 [ 分局 ] 2.1.1 văn phòng chi nhánh/vắn phòng địa... -
ぶんきゅう
Kỹ thuật [ 分級 ] sự phân cấp [classification] -
ぶんそん
Kinh tế [ 分損 ] mất một phần [partial loss] Category : Bảo hiểm [保険] -
ぶんだんぜんぶ
Tin học [ 分断前部 ] dòng mồ côi [orphan] Explanation : Một sự đứt đoạn về mặt khuôn thức trang, trong đó dòng đầu tiên... -
ぶんだんこうぶ
Tin học [ 分断後部 ] mồ côi [widow] Explanation : Một lỗi về khuôn thức, trong đó dòng cuối của một đoạn văn nằm đơn... -
ぶんちん
[ 文鎮 ] n bàn thẩm -
ぶんつくえ
Mục lục 1 [ 文机 ] 1.1 n 1.1.1 bàn giấy 1.1.2 bàn đọc [ 文机 ] n bàn giấy bàn đọc -
ぶんつう
[ 文通 ] n thông tin/thông báo (人)と直接文通している :Thông tin trực tiếp với ~ お互いに文通し合っている :Trao... -
ぶんどき
[ 分度器 ] vs thước thợ -
ぶんなぐる
[ ぶん殴る ] v5r gõ/đập/đánh mạnh -
ぶんないようそ
Tin học [ 文内要素 ] thực thể lệnh [statement entity]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.