- Từ điển Nhật - Việt
ぶんぎせってん
Xem thêm các từ khác
-
ぶんぎょう
[ 分業 ] n sự phân công (lao động) 国際労働分業: phân công lao động quốc tế -
ぶんき
Mục lục 1 [ 分岐 ] 1.1 n 1.1.1 sự chia nhánh/sự phân nhánh 2 Tin học 2.1 [ 分岐 ] 2.1.1 phân nhánh [multi-drop (a-no)/forking/jump (computer)/multipoint/branching]... -
ぶんきてん
[ 分岐点 ] n điểm phân nhánh/điểm rẽ nhánh/điểm chia nhánh/ bước ngoặt 先生との出会いが私の人生の分岐点だった. :Việc... -
ぶんきせつぞく
Tin học [ 分岐接続 ] kết nối đa điểm/kết nối phân nhánh [multipoint connection] -
ぶんきょく
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ 分極 ] 1.1.1 sự phân cực [polarization] 2 Tin học 2.1 [ 分局 ] 2.1.1 văn phòng chi nhánh/vắn phòng địa... -
ぶんきゅう
Kỹ thuật [ 分級 ] sự phân cấp [classification] -
ぶんそん
Kinh tế [ 分損 ] mất một phần [partial loss] Category : Bảo hiểm [保険] -
ぶんだんぜんぶ
Tin học [ 分断前部 ] dòng mồ côi [orphan] Explanation : Một sự đứt đoạn về mặt khuôn thức trang, trong đó dòng đầu tiên... -
ぶんだんこうぶ
Tin học [ 分断後部 ] mồ côi [widow] Explanation : Một lỗi về khuôn thức, trong đó dòng cuối của một đoạn văn nằm đơn... -
ぶんちん
[ 文鎮 ] n bàn thẩm -
ぶんつくえ
Mục lục 1 [ 文机 ] 1.1 n 1.1.1 bàn giấy 1.1.2 bàn đọc [ 文机 ] n bàn giấy bàn đọc -
ぶんつう
[ 文通 ] n thông tin/thông báo (人)と直接文通している :Thông tin trực tiếp với ~ お互いに文通し合っている :Trao... -
ぶんどき
[ 分度器 ] vs thước thợ -
ぶんなぐる
[ ぶん殴る ] v5r gõ/đập/đánh mạnh -
ぶんないようそ
Tin học [ 文内要素 ] thực thể lệnh [statement entity] -
ぶんばんごう
Tin học [ 文番号 ] nhãn lệnh [statement label] -
ぶんぱい
Mục lục 1 [ 分配 ] 1.1 vs 1.1.1 phân phối 1.1.2 phân bố 1.2 n 1.2.1 sự phân phối 2 Tin học 2.1 [ 分配 ] 2.1.1 sự phân phát/sự... -
ぶんぱいほうそく
Tin học [ 分配法則 ] luật phân phối [distributive law] -
ぶんぱいする
[ 分配する ] n chia -
ぶんぴ
[ 分泌 ] n sự cất giấu/sự giấu giếm/sự bưng bít
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.