- Từ điển Nhật - Việt
ぶんかいけんさ
Xem thêm các từ khác
-
ぶんかいする
[ 分解する ] vs tháo -
ぶんかかい
Tin học [ 分科会 ] nhóm làm việc con [subworking group/SWG] -
ぶんかんすう
Tin học [ 文関数 ] hàm lệnh [statement function] -
ぶんせき
Mục lục 1 [ 分析 ] 1.1 n 1.1.1 sự phân tích 1.1.2 phân tích 2 [ 分析する ] 2.1 vs 2.1.1 phân tích 3 Kinh tế 3.1 [ 分析 ] 3.1.1 sự... -
ぶんせきほうがく
Kinh tế [ 分析法学 ] luật học/phân tích luật học [analytical jurisprudence] -
ぶんせきがたぶんるいたいけい
Tin học [ 分析形分類体系 ] hệ thống phân loại phân tích [analytical classification system] -
ぶんせきしょうめいしょ
Mục lục 1 [ 分析証明書 ] 1.1 n 1.1.1 giấy chứng nhận phân tích 2 Kinh tế 2.1 [ 分析証明書 ] 2.1.1 giấy chứng phân tích [certificate... -
ぶんせきしゅほう
Tin học [ 分析手法 ] phương pháp phân tích [analytical method] -
ぶんせきけんさひょう
Kỹ thuật [ 分析検査表 ] bảng kiểm tra phân tích [analysis sheet] -
ぶんせきごうせいがたぶんるいたいけい
Tin học [ 分析合成形分類体系 ] hệ thống phân loại phân tích tổng hợp [analytico-synthetic classification system] -
ぶんせきかがく
[ 分析化学 ] n hóa học phân tích 分析化学的研究 :Nghiên cứu về hóa học phân tích 分析化学的情報 :Thông tin... -
ぶんせきする
Kỹ thuật [ 分析する ] phân tích [analyze] Category : toán học [数学] -
ぶんせきようみほん
Mục lục 1 [ 分析用見本 ] 1.1 n 1.1.1 mẫu xét nghiệm 2 Kinh tế 2.1 [ 分析用見本 ] 2.1.1 mẫu xét nghiệm [assay sample] [ 分析用見本... -
ぶんすう
Mục lục 1 [ 分数 ] 1.1 n 1.1.1 phân số 2 Kỹ thuật 2.1 [ 分数 ] 2.1.1 phân số [fractional number] 3 Tin học 3.1 [ 分数 ] 3.1.1 phân... -
ぶんラベル
Tin học [ 文ラベル ] nhãn lệnh [statement label] -
ぶんり
Mục lục 1 [ 分離 ] 1.1 n 1.1.1 sự phân li/sự phân chia/sự phân tách/phân li (di truyền) 1.1.2 phân ly 1.1.3 ngăn cách 2 Kinh tế... -
ぶんりきごう
Tin học [ 分離記号 ] ký hiệu ngăn cách [separator] -
ぶんりつ
[ 分立 ] n sự phân lập 三権分立: tam quyền phân lập, phân biệt giữa ba quyền(lập pháp, hành pháp, tư pháp) -
ぶんりふ
Tin học [ 分離符 ] dấu ngăn cách [separator] -
ぶんりし
Tin học [ 分離子 ] dụng cụ ngăn cách/thiết bị ngăn cách [separator]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.