- Từ điển Nhật - Việt
ぶんりし
Xem thêm các từ khác
-
ぶんりしもじ
Tin học [ 分離子文字 ] ký tự ngăn cách [separator character] -
ぶんりかのうけいやく
Mục lục 1 [ 分離可能契約 ] 1.1 n 1.1.1 hợp đồng chia được 2 Kinh tế 2.1 [ 分離可能契約 ] 2.1.1 hợp đồng chia được [severable... -
ぶんりする
Mục lục 1 [ 分離する ] 1.1 n 1.1.1 xắn 1.1.2 tách ra 1.1.3 tách 1.1.4 rời nhau 1.1.5 lìa 1.1.6 chia ly 1.1.7 chia 1.1.8 cách khoảng [... -
ぶんりょう
Mục lục 1 [ 分量 ] 1.1 n 1.1.1 sự phân lượng 1.1.2 phân lượng [ 分量 ] n sự phân lượng 薬の分量を誤る :Đưa cho ai... -
ぶんりゅう
Mục lục 1 [ 分流 ] 1.1 n 1.1.1 nhánh sông 1.1.2 ngách sông 2 Kỹ thuật 2.1 [ 分留 ] 2.1.1 sự phân đoạn/sự chia tách [fractionation]... -
ぶんめい
[ 文明 ] n văn minh/sự văn minh/nền văn minh 地球外の技術文明から送られてくる電波信号 :Tín hiệu sóng điện được... -
ぶんキーワード
Tin học [ 文キーワード ] từ khóa câu lệnh [statement keyword] -
ぶんれつ
Mục lục 1 [ 分裂 ] 1.1 n 1.1.1 sự phân liệt/rạn nứt 2 [ 分裂する ] 2.1 vs 2.1.1 phân liệt/ phân tách [ 分裂 ] n sự phân liệt/rạn... -
ぶんれつこうしん
Mục lục 1 [ 分列行進 ] 1.1 vs 1.1.1 du hành 2 [ 分裂行進 ] 2.1 vs 2.1.1 diễu binh [ 分列行進 ] vs du hành [ 分裂行進 ] vs diễu... -
ぶんや
[ 分野 ] n lĩnh vực 科学の分野: lĩnh vực khoa học -
ぶんらく
[ 文楽 ] n nhà hát múa rối 300年以上の伝統を持つ文楽 :Nhà hát múa rối Nhật bản có truyền thống hơn 300 năm. -
ぶんるい
Mục lục 1 [ 分類 ] 1.1 n 1.1.1 sự phân loại 1.1.2 phân loại 2 [ 分類する ] 2.1 vs 2.1.1 phân loại 3 Kinh tế 3.1 [ 分類 ] 3.1.1... -
ぶんるいたいけい
Tin học [ 分類体系 ] hệ thống phân loại [classification system] -
ぶんるいきごう
Tin học [ 分類記号 ] ký hiệu lớp [class symbol/class mark] -
ぶんるいばんごう
Tin học [ 分類番号 ] số lớp [class number] -
ぶんるいひょう
Tin học [ 分類表 ] bảng phân loại [classification table] -
ぶんるいさぎょう
Tin học [ 分類作業 ] phân loại [classifying] -
ぶんるいする
Kỹ thuật [ 分類する ] phân loại [classify] -
ぶん殴る
[ ぶんなぐる ] v5r gõ/đập/đánh mạnh -
ぶゆう
[ 武勇 ] n sự dũng cảm 武勇の誉れ :giầu lòng dũng cảm. 兵士たちはその戦闘で武勇を示した :Các chiến sỹ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.