- Từ điển Nhật - Việt
ぶんさんしょり
Mục lục |
Kỹ thuật
[ 分散処理 ]
sự xử lý phân tán [distributed processing]
Tin học
[ 分散処理 ]
Xử lý phân tán [distributed processing/decentralized processing]
- Explanation: Có hai khái niệm xử lý phân tán và có liên quan với nhau. Khái niệm thứ nhất liên quan đến việc tính toán trên hệ Client/Server. Trong đó ứng dụng được chia ra thành hai phần, phần của server và phần của client và được vận hành ở hai nơi. Trong tính toán phân tán nầy cho phép truy cập trực tiếp dữ liệu trên đĩa và xử lý các thông tin trên đĩa cho các client. Khái niệm thứ hai là việc thực hiện các tác vụ xử lý phức tạp trên nhiều hệ thống. Không gian nhớ và bộ xử lý của nhiều máy cùng hoạt động chia nhau tác vụ xử lý. Máy trung tâm sẽ giám sát và quản lý các tiến trình nầy. Có trường hợp thông qua Internet, hàng nghìn máy cùng xử lý một tác vụ. Và cũng có trường hợp các sinh viên đã dùng kỹ thuật nầy để đột nhập và bẻ khóa.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ぶんさんしょりかんきょう
Tin học [ 分散処理環境 ] Môi trường tín toán phân tán/DCE [DCE/Distributed Computing Environment] Explanation : DCE là bộ các dịch... -
ぶんさんしょりシステム
Tin học [ 分散処理システム ] hệ thống xử lý phân bố [distributed processing system] Explanation : Một hệ máy tính được thiết... -
ぶんさんか
Tin học [ 分散化 ] sự phi tập trung hóa/phân tán [decentralization] -
ぶんさんせい
Kỹ thuật [ 分散性 ] tính phân tán [dispersibility] -
ぶんさんせいぎょ
Tin học [ 分散制御 ] Xử lý phân tán [decentralized control] -
ぶんさんする
Mục lục 1 [ 分散する ] 1.1 vs 1.1.1 xả 1.1.2 tản 1.1.3 rải rác 1.1.4 rải [ 分散する ] vs xả tản rải rác rải -
ぶんさんデータしょり
Tin học [ 分散データ処理 ] xử lý dữ liệu phân tán [distributed data processing/DDP (abbr.)] -
ぶんさんデータベース
Tin học [ 分散データベース ] cơ sơ dữ liệu phân tán [distributed data base] Explanation : Hệ tính toán phân tán bao gồm các... -
ぶんか
Mục lục 1 [ 分科 ] 1.1 n 1.1.1 phân khoa 2 [ 文化 ] 2.1 n 2.1.1 văn hóa 3 [ 文科 ] 3.1 n 3.1.1 văn khoa 3.1.2 khoa văn [ 分科 ] n phân... -
ぶんかつ
Mục lục 1 [ 分割 ] 1.1 n 1.1.1 sự phân cắt 2 [ 分割する ] 2.1 vs 2.1.1 phân cắt 3 Kinh tế 3.1 [ 分割 ] 3.1.1 phần [instalment]... -
ぶんかつづみ
Kinh tế [ 分割積み ] giao làm nhiều lần [delivery by instalments] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
ぶんかつはらいこみ
Kinh tế [ 分割払い込み ] thanh toán từng phần [installment payment] -
ぶんかつばらい
Mục lục 1 [ 分割払い ] 1.1 n 1.1.1 việc chia từng thời kì mà giao nợ/sự chi trả từng phần 2 Kinh tế 2.1 [ 分割払い ] 2.1.1... -
ぶんかつばらいによるうけとりりし
Kinh tế [ 分割払いによる受け取り利子 ] lãi bán hàng trả chậm Category : Tài chính -
ぶんかつばらいしきはんばい
Mục lục 1 [ 分割払式販売 ] 1.1 n 1.1.1 bán trả tiền dần 2 Kinh tế 2.1 [ 分割払式販売 ] 2.1.1 bán thuê mua/bán trả tiền... -
ぶんかつばらいこうにゅうけいやく
[ 分割払い購入契約 ] n hợp đồng thuê mua -
ぶんかつばらいこうばい
Kinh tế [ 分割払い購買 ] thuê mua [hire-purchase] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
ぶんかつばらいこうばいけいやく
Kinh tế [ 分割払購買契約 ] hợp đồng thuê mua [hire-purchase agreement] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
ぶんかつひきわたし
Mục lục 1 [ 分割引渡し ] 1.1 vs 1.1.1 giao từng phần 2 Kinh tế 2.1 [ 分割引渡し ] 2.1.1 giao từng phần [part (or partial) delivery]... -
ぶんかつしはらいいっかつしはらいほうしきではんばいされたしょうひんにたいするしゅうにゅう
Kinh tế [ 分割支払、一括支払方式で販売された商品に対する収入 ] Doanh thu của hàng hóa được bán theo phương thức...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.