- Từ điển Nhật - Việt
ぶんさんせいぎょ
Xem thêm các từ khác
-
ぶんさんする
Mục lục 1 [ 分散する ] 1.1 vs 1.1.1 xả 1.1.2 tản 1.1.3 rải rác 1.1.4 rải [ 分散する ] vs xả tản rải rác rải -
ぶんさんデータしょり
Tin học [ 分散データ処理 ] xử lý dữ liệu phân tán [distributed data processing/DDP (abbr.)] -
ぶんさんデータベース
Tin học [ 分散データベース ] cơ sơ dữ liệu phân tán [distributed data base] Explanation : Hệ tính toán phân tán bao gồm các... -
ぶんか
Mục lục 1 [ 分科 ] 1.1 n 1.1.1 phân khoa 2 [ 文化 ] 2.1 n 2.1.1 văn hóa 3 [ 文科 ] 3.1 n 3.1.1 văn khoa 3.1.2 khoa văn [ 分科 ] n phân... -
ぶんかつ
Mục lục 1 [ 分割 ] 1.1 n 1.1.1 sự phân cắt 2 [ 分割する ] 2.1 vs 2.1.1 phân cắt 3 Kinh tế 3.1 [ 分割 ] 3.1.1 phần [instalment]... -
ぶんかつづみ
Kinh tế [ 分割積み ] giao làm nhiều lần [delivery by instalments] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
ぶんかつはらいこみ
Kinh tế [ 分割払い込み ] thanh toán từng phần [installment payment] -
ぶんかつばらい
Mục lục 1 [ 分割払い ] 1.1 n 1.1.1 việc chia từng thời kì mà giao nợ/sự chi trả từng phần 2 Kinh tế 2.1 [ 分割払い ] 2.1.1... -
ぶんかつばらいによるうけとりりし
Kinh tế [ 分割払いによる受け取り利子 ] lãi bán hàng trả chậm Category : Tài chính -
ぶんかつばらいしきはんばい
Mục lục 1 [ 分割払式販売 ] 1.1 n 1.1.1 bán trả tiền dần 2 Kinh tế 2.1 [ 分割払式販売 ] 2.1.1 bán thuê mua/bán trả tiền... -
ぶんかつばらいこうにゅうけいやく
[ 分割払い購入契約 ] n hợp đồng thuê mua -
ぶんかつばらいこうばい
Kinh tế [ 分割払い購買 ] thuê mua [hire-purchase] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
ぶんかつばらいこうばいけいやく
Kinh tế [ 分割払購買契約 ] hợp đồng thuê mua [hire-purchase agreement] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
ぶんかつひきわたし
Mục lục 1 [ 分割引渡し ] 1.1 vs 1.1.1 giao từng phần 2 Kinh tế 2.1 [ 分割引渡し ] 2.1.1 giao từng phần [part (or partial) delivery]... -
ぶんかつしはらいいっかつしはらいほうしきではんばいされたしょうひんにたいするしゅうにゅう
Kinh tế [ 分割支払、一括支払方式で販売された商品に対する収入 ] Doanh thu của hàng hóa được bán theo phương thức... -
ぶんかつしんようじょう
Kinh tế [ 分割信用状 ] thư tín dụng chia lẻ [divisible (letter of) credit] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
ぶんかつけいやく
Mục lục 1 [ 分割契約 ] 1.1 vs 1.1.1 hợp đồng chia được 2 Kinh tế 2.1 [ 分割契約 ] 2.1.1 hợp đồng chia được [severable contract]... -
ぶんかつうんそう
Mục lục 1 [ 分割運送 ] 1.1 vs 1.1.1 chở làm nhều lần 2 Kinh tế 2.1 [ 分割運送 ] 2.1.1 chở làm nhiều lần [instalment shipment]... -
ぶんかつかのうしんようじょう
Kinh tế [ 分割可能信用状 ] thư tín dụng chia lẻ [divisible (letter of) credit] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
ぶんかてき
Mục lục 1 [ 文化的 ] 1.1 adj-na 1.1.1 hòa nhã 1.1.2 có tính chất văn hóa/có văn hóa [ 文化的 ] adj-na hòa nhã có tính chất văn...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.