- Từ điển Nhật - Việt
へいこううんどう
Xem thêm các từ khác
-
へいこうかんかく
[ 平衡感覚 ] n trạng thái cân bằng về tình cảm (人)に眼を閉じて起立保持をしてもらって平衡感覚を検査する :Kiểm... -
へいごうようファイル
Tin học [ 併合用ファイル ] file kết hợp [merge file] -
へいい
[ 平易 ] n bình dị -
へいいき
Tin học [ 閉域 ] vùng đóng [closed (network, e.g.)] -
へいいきせつぞく
Tin học [ 閉域接続 ] dịch vụ nhóm người dùng đóng [closed user group service] -
へいいきりようしゃグループ
Tin học [ 閉域利用者グループ ] nhóm người dùng đóng [closed user group] -
へいさ
Mục lục 1 [ 閉鎖 ] 1.1 n 1.1.1 sự phong bế/sự phong tỏa 2 [ 閉鎖する ] 2.1 vs 2.1.1 phong bế/phong tỏa [ 閉鎖 ] n sự phong bế/sự... -
へいさてきかいうんどうめい
Kinh tế [ 閉鎖的海運同盟 ] hiệp hội hẹp (tàu chợ) [closed conference] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
へいか
Mục lục 1 [ 平価 ] 1.1 n 1.1.1 ngang giá 2 [ 陛下 ] 2.1 n 2.1.1 bệ hạ 3 Kinh tế 3.1 [ 平価 ] 3.1.1 ngang giá [par/parity] [ 平価 ]... -
へいかきりあげ
Mục lục 1 [ 平価切上げ ] 1.1 n 1.1.1 nâng giá tiền tệ 2 Kinh tế 2.1 [ 平価切上げ ] 2.1.1 nâng giá tiền tệ [revalorization/revaluation]... -
へいかきりさげ
Mục lục 1 [ 平価切下げ ] 1.1 n 1.1.1 phá giá tiền tệ 2 Kinh tế 2.1 [ 平価切下げ ] 2.1.1 sụt giá tiền tệ/phá giá tiền tệ... -
へいかで
Kinh tế [ 平価で ] theo ngang giá (tiền tệ ) [at part] Category : Tiền tệ [通貨] -
へいかに
[ 平価に ] n con ghẹ -
へいかふくげん
Mục lục 1 [ 平価復元 ] 1.1 n 1.1.1 nâng giá tiền tệ 2 Kinh tế 2.1 [ 平価復元 ] 2.1.1 nâng giá tiền tệ [revalorization/revaluation]... -
へいかいじょうで
Kinh tế [ 平価以上で ] trên ngang giá [above par] Category : Tiền tệ [通貨] -
へいかいかで
Kinh tế [ 平価以下で ] dưới ngang giá [below par] Category : Tiền tệ [通貨] -
へいかいかで〔つうか〕
[ 平価以下で〔通貨〕 ] n dưới ngang giá -
へいせい
Mục lục 1 [ 兵制 ] 1.1 n 1.1.1 binh cơ 2 [ 幣制 ] 2.1 n 2.1.1 chế độ tiền tệ 3 [ 平成 ] 3.1 n 3.1.1 thời đại heisei/thời kỳ... -
へいせいな
Mục lục 1 [ 平静な ] 1.1 adj-na 1.1.1 yên 1.1.2 tĩnh tâm [ 平静な ] adj-na yên tĩnh tâm -
へいりょく
[ 兵力 ] n binh lực
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.