- Từ điển Nhật - Việt
へいめんとそう
Xem thêm các từ khác
-
へいめんぷろった
Tin học [ 平面プロッタ ] máy vẽ phẳng [flatbed plotter] Explanation : Máy vẽ trên mặt giấy được đặt trên một nền phẳng,... -
へいめんさくずそうち
Tin học [ 平面作図装置 ] máy vẽ phẳng [flatbed plotter] Explanation : Máy vẽ trên mặt giấy được đặt trên một nền phẳng,... -
へいめん うえにとりつける
Kỹ thuật [ 平面上に取付ける ] gắn trên mặt phẳng -
へいろ
Kỹ thuật [ 閉路 ] mạch đóng [closed circuit] -
へいわ
Mục lục 1 [ 平和 ] 1.1 n 1.1.1 bình hòa 1.2 n, adj-na 1.2.1 hòa bình 1.3 adj-na 1.3.1 hòa mục/hòa hợp/hiền hòa/hài hòa [ 平和 ]... -
へいわちたい
[ 平和地帯 ] n sinh địa -
へいわとふんそうしりょうけんきゅうせんたー
[ 平和と紛争資料研究センター ] adj-na Trung tâm Tư liệu và Nghiên cứu về Hòa bình và Xung đột -
へいわな
[ 平和な ] adj-na thanh bình -
へいわなかんけい
[ 平和な関係 ] adj-na giao hòa -
へいわほえいいいんかい
[ 平和保衛委員会 ] n ủy ban bảo vệ hòa bình -
へいわしゅぎ
Mục lục 1 [ 平和主義 ] 1.1 / BÌNH HÒA CHỦ NGHĨA / 1.2 n 1.2.1 chủ nghĩa hòa bình [ 平和主義 ] / BÌNH HÒA CHỦ NGHĨA / n chủ... -
へいわうんどう
Mục lục 1 [ 平和運動 ] 1.1 / BÌNH HÒA VẬN ĐỘNG / 1.2 n 1.2.1 phong trào hòa bình [ 平和運動 ] / BÌNH HÒA VẬN ĐỘNG / n phong... -
へいわをぼうえいする
[ 平和を防衛する ] adj-na bảo vệ hòa bình -
へいわをあいこうする
Mục lục 1 [ 平和を愛好する ] 1.1 adj-na 1.1.1 yêu chuộng hòa bình 1.1.2 ưa chuộng hòa bình [ 平和を愛好する ] adj-na yêu chuộng... -
へいわをあいする
[ 平和を愛する ] adj-na yêu hòa bình -
へいれつ
Mục lục 1 [ 並列 ] 1.1 n 1.1.1 sự song song/sự sóng đôi 2 [ 並列する ] 2.1 vs 2.1.1 song song/sóng đôi 3 Tin học 3.1 [ 並列 ] 3.1.1... -
へいれつでんそう
Tin học [ 並列伝送 ] sự truyền song song [parallel transmission] -
へいれつしょり
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ 並列処理 ] 1.1.1 xử lý song song [parallel processing] 2 Tin học 2.1 [ 並列処理 ] 2.1.1 xử lý song song... -
へいれつけい
Kỹ thuật [ 並列系 ] hệ thống song song [parallel system] -
へいれつうんてん
Tin học [ 並列運転 ] chạy song song [parallel run]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.