- Từ điển Nhật - Việt
へいわほえいいいんかい
Xem thêm các từ khác
-
へいわしゅぎ
Mục lục 1 [ 平和主義 ] 1.1 / BÌNH HÒA CHỦ NGHĨA / 1.2 n 1.2.1 chủ nghĩa hòa bình [ 平和主義 ] / BÌNH HÒA CHỦ NGHĨA / n chủ... -
へいわうんどう
Mục lục 1 [ 平和運動 ] 1.1 / BÌNH HÒA VẬN ĐỘNG / 1.2 n 1.2.1 phong trào hòa bình [ 平和運動 ] / BÌNH HÒA VẬN ĐỘNG / n phong... -
へいわをぼうえいする
[ 平和を防衛する ] adj-na bảo vệ hòa bình -
へいわをあいこうする
Mục lục 1 [ 平和を愛好する ] 1.1 adj-na 1.1.1 yêu chuộng hòa bình 1.1.2 ưa chuộng hòa bình [ 平和を愛好する ] adj-na yêu chuộng... -
へいわをあいする
[ 平和を愛する ] adj-na yêu hòa bình -
へいれつ
Mục lục 1 [ 並列 ] 1.1 n 1.1.1 sự song song/sự sóng đôi 2 [ 並列する ] 2.1 vs 2.1.1 song song/sóng đôi 3 Tin học 3.1 [ 並列 ] 3.1.1... -
へいれつでんそう
Tin học [ 並列伝送 ] sự truyền song song [parallel transmission] -
へいれつしょり
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ 並列処理 ] 1.1.1 xử lý song song [parallel processing] 2 Tin học 2.1 [ 並列処理 ] 2.1.1 xử lý song song... -
へいれつけい
Kỹ thuật [ 並列系 ] hệ thống song song [parallel system] -
へいれつうんてん
Tin học [ 並列運転 ] chạy song song [parallel run] -
へいれつかさん
Tin học [ 並列加算 ] cộng song song [parallel addition] -
へいれつかさんき
Tin học [ 並列加算器 ] bộ cộng song song [parallel adder] -
へいよう
Mục lục 1 [ 併用 ] 1.1 n 1.1.1 sự cùng sử dụng/sự sử dụng đồng thời 2 [ 併用する ] 2.1 vs 2.1.1 cùng sử dụng/sử dụng... -
へいや
[ 平野 ] n đồng bằng 関東平野 :Đồng bằng Kanto 海岸平野 :Đồng bằng duyên hải -
へいゆ
[ 平癒 ] n sự lại sức/sự hồi phục (sau khi ốm) ご平癒を祈る: chúc anh nhanh lại sức -
へり
Kỹ thuật mép vải/rìa vải [selvage] Category : dệt may [繊維産業] -
へりくだった
exp khiêm tốn/nhún nhường/nhũn nhặn/hạ mình/hạ cố -
へりくだって
exp khúm núm -
へりようせつ
Kỹ thuật [ へり溶接 ] hàn gờ [edge weld] -
へりゆそう
Kinh tế [ ヘリ輸送 ] chuyên chở bằng máy bay trực thăng [helilift]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.