- Từ điển Nhật - Việt
へりくだった
Xem thêm các từ khác
-
へりくだって
exp khúm núm -
へりようせつ
Kỹ thuật [ へり溶接 ] hàn gờ [edge weld] -
へりゆそう
Kinh tế [ ヘリ輸送 ] chuyên chở bằng máy bay trực thăng [helilift] -
へり溶接
Kỹ thuật [ へりようせつ ] hàn gờ [edge weld] -
へん
Mục lục 1 [ 変 ] 1.1 n 1.1.1 sự thay đổi khác thường 1.1.2 sự kiện/sự biến 1.1.3 sự kì quái 1.1.4 dấu giáng (âm nhạc) 1.2... -
へんたい
Mục lục 1 [ 変態 ] 1.1 n 1.1.1 sự biến thái/sự biến hình 1.1.2 biến thái 2 Kỹ thuật 2.1 [ 変態 ] 2.1.1 sự biến thái [transformation]... -
へんきゃく
Mục lục 1 [ 返却 ] 1.1 n 1.1.1 sự trả lại/sự hoàn trả 2 [ 返却する ] 2.1 vs 2.1.1 trả/trả lại/hoàn trả/trả về 3 Kinh... -
へんきゃくじょうけんつきばいばい
Kinh tế [ 返却条件付売買 ] bán cho trả lại [sale and return] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
へんきゃくじょうけんついばいばい
[ 返却条件対売買 ] vs bán cho trả lại -
へんきょくする
[ 編曲する ] v5m soạn nhạc -
へんきょう
Mục lục 1 [ 偏狭 ] 1.1 adj-na 1.1.1 hẹp hòi 1.2 n 1.2.1 lòng dạ chật hẹp/sự hẹp hòi/sự ít độ lượng/sự nhỏ mọn/sự... -
へんそく
Mục lục 1 [ 変則 ] 1.1 adj-na 1.1.1 không theo quy tắc 1.2 n 1.2.1 sự không theo qui tắc 2 Kỹ thuật 2.1 [ 変速 ] 2.1.1 sự thay đổi... -
へんそくき
[ 変速機 ] n bộ phận thay đổi tốc độ -
へんそくそうち
Kỹ thuật [ 変速装置 ] hộp số -
へんそう
Mục lục 1 [ 変装 ] 1.1 vs 1.1.1 cải trang 1.1.2 cải dạng [ 変装 ] vs cải trang cải dạng -
へんそうしょうごう
Tin học [ 返送照合 ] kiểm tra kiểu phản hồi [echo check] -
へんそうかん
Kinh tế [ 偏相関 ] tương quan bộ phận [partial correlation (MKT)] Category : Marketing [マーケティング] -
へんそうかんけいすう
Kinh tế [ 偏相関係数 ] hệ số tương quan bộ phận [partial correlation coefficient (MKT)] Category : Marketing [マーケティング] -
へんそうする
[ 変相する ] vs biến tướng -
へんち
[ 辺地 ] n vùng xa xôi hẻo lánh/nơi khỉ ho cò gáy
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.