- Từ điển Nhật - Việt
へっぽこ
Xem thêm các từ khác
-
へとへと
adj-na, adv phờ phạc/thở ra mang tai -
へばりつく
Mục lục 1 [ へばり付く ] 1.1 / PHÓ / 1.2 v5k 1.2.1 bám vào/níu lấy/trung thành với/giữ mãi [ へばり付く ] / PHÓ / v5k bám vào/níu... -
へばり付く
[ へばりつく ] v5k bám vào/níu lấy/trung thành với/giữ mãi -
へばる
v5r bị kiệt sức/mệt lử -
へび
[ 蛇 ] n rắn 蛇が動いたのを見て後ずさりする :lùi lại xa con rắn khi nó di chuyển -
へびぐち
蛇口 [じゃぐち/へびぐち] - vòng dây (phần kết thành vòng của đầu dây sử dụng trong buộc cẩu) -
へびのどく
[ 蛇の毒 ] n nọc rắn -
へびのにく
[ 蛇の肉 ] n thịt rắn -
へぼ
adj-na thợ vụng/làm ẩu/vụng về/lóng ngóng -
へぼいしゃ
Mục lục 1 [ へぼ医者 ] 1.1 / Y GIẢ / 1.2 n 1.2.1 thầy lang băm [ へぼ医者 ] / Y GIẢ / n thầy lang băm -
へぼ医者
[ へぼいしゃ ] n thầy lang băm -
へま
adj-na làm cẩu thả/làm dối/làm ẩu -
へまをやる
exp phạm sai lầm ngớ ngẩn -
へこたれる
v1 mất hết can đảm/mất hết hăng hái -
へこみ
Kỹ thuật lõm [dimple] -
へこみのたんまつ
Kỹ thuật [ 凹みの端末 ] mép lõm -
へこむ
[ 凹む ] v5m lõm/hằn xuống この部品の外面が凹んだ。: Bề mặt bên ngoài của linh kiện này bị lõm xuống. -
へい
Mục lục 1 [ 丙 ] 1.1 / BÍNH / 1.2 n 1.2.1 vị trí thứ ba 1.2.2 Bính (can chi) 2 [ 塀 ] 2.1 n 2.1.1 tường/vách/tường vây quanh [ 丙... -
へいおん
Mục lục 1 [ 平穏 ] 1.1 adj-na 1.1.1 bình ổn/bình yên/bình tĩnh/ yên ả/ yên bình 1.2 n 1.2.1 sự bình ổn/sự bình yên/sự bình... -
へいおんな
Mục lục 1 [ 平穏な ] 1.1 n 1.1.1 yên ổn 1.1.2 ơn 1.1.3 êm đẹp 1.1.4 êm 1.1.5 điềm tĩnh 1.1.6 bình yên [ 平穏な ] n yên ổn ơn...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.