- Từ điển Nhật - Việt
へんこうかんのう
Xem thêm các từ khác
-
へんこうかんけい
Tin học [ 偏向関係 ] quan hệ lệch [bias relation] -
へんこうする
Mục lục 1 [ 変更する ] 1.1 vs 1.1.1 sửa đổi 1.1.2 đánh lộn [ 変更する ] vs sửa đổi đánh lộn -
へんい
Mục lục 1 [ 変移 ] 1.1 n 1.1.1 sự biến đổi 2 Kỹ thuật 2.1 [ 変位 ] 2.1.1 sự biến vị [displacement] 3 Tin học 3.1 [ 変位 ]... -
へんいする
[ 変位する ] v5r, vi biến thiên -
へんさ
Mục lục 1 [ 偏差 ] 1.1 n 1.1.1 sự trệch/sự lệch 2 Kinh tế 2.1 [ 偏差 ] 2.1.1 độ lệch [deviation (MKT)] 3 Tin học 3.1 [ 偏差... -
へんさち
[ 偏差値 ] n độ lệch/giá trị lệch 知能偏差値 :Độ lệch về tiêu chuẩn tri thức. -
へんさい
Mục lục 1 [ 返済 ] 1.1 vs 1.1.1 hoàn trả (tiền) 1.2 n 1.2.1 việc trả/việc thanh toán hết 2 [ 返済する ] 2.1 vs 2.1.1 trả/trả... -
へんさん
Tin học [ 編纂 ] sự biên dịch [compilation] -
へんか
Mục lục 1 [ 変化 ] 1.1 / BIẾN HÓA / 1.2 n 1.2.1 sự cải biến/sự thay đổi 2 [ 変化する ] 2.1 vs 2.1.1 cải biến/thay đổi 3... -
へんかく
Mục lục 1 [ 変革 ] 1.1 vs 1.1.1 biến cách 1.2 n 1.2.1 sự cải biến/sự cải cách [ 変革 ] vs biến cách n sự cải biến/sự cải... -
へんかはない
[ 変化はない ] vs không thay đổi -
へんかはありません
[ 変化はありません ] vs không thay đổi -
へんかしフラグ
Tin học [ 辺可視フラグ ] cờ hiển thị cạnh [edge visibility flag] -
へんかさせる
[ 変化させる ] n chuyển bụng -
へんかする
Mục lục 1 [ 変化する ] 1.1 vs 1.1.1 thay 1.1.2 đổi đời 1.1.3 biến hóa 1.1.4 biến đổi 1.1.5 biến [ 変化する ] vs thay đổi... -
へんかん
Mục lục 1 [ 変換 ] 1.1 n 1.1.1 sự biến đổi/sự hoán chuyển 2 [ 変換する ] 2.1 vs 2.1.1 biến đổi/hoán chuyển 3 [ 返還 ] 3.1... -
へんかんずみひょうじ
Tin học [ 変換済み表示 ] dấu hiệu đã chuyển đổi [converted indication] -
へんかんき
Tin học [ 変換器 ] trình chuyển đổi/bộ chuyển đổi [(data) converter] -
へんかんきのう
Tin học [ 変換機能 ] chức năng chuyển đổi [conversion function] -
へんかんきんし
Tin học [ 変換禁止 ] sự cấm chuyển đổi [conversion prohibition]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.