- Từ điển Nhật - Việt
へんか
Mục lục |
[ 変化 ]
/ BIẾN HÓA /
n
sự cải biến/sự thay đổi
- 季節による気候の変化がとてもはっきりしている. :Sự thay đổi khí hậu theo mùa rất rõ rệt.
- この景色は変化があって面白い. :Phỏng cảnh nơi này có sự thay đổi theo mùa rất thú vị.
[ 変化する ]
vs
cải biến/thay đổi
- 10代のファッションは目まぐるしく変化する :Thời trang của thanh thiếu niên/ tuổi teen thay đổi rất nhanh.
- 1日の時間とともに変化する :thay đổi theo từng giờ của ngày
Kỹ thuật
[ 変化 ]
sự thay đổi [alteration]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
へんかく
Mục lục 1 [ 変革 ] 1.1 vs 1.1.1 biến cách 1.2 n 1.2.1 sự cải biến/sự cải cách [ 変革 ] vs biến cách n sự cải biến/sự cải... -
へんかはない
[ 変化はない ] vs không thay đổi -
へんかはありません
[ 変化はありません ] vs không thay đổi -
へんかしフラグ
Tin học [ 辺可視フラグ ] cờ hiển thị cạnh [edge visibility flag] -
へんかさせる
[ 変化させる ] n chuyển bụng -
へんかする
Mục lục 1 [ 変化する ] 1.1 vs 1.1.1 thay 1.1.2 đổi đời 1.1.3 biến hóa 1.1.4 biến đổi 1.1.5 biến [ 変化する ] vs thay đổi... -
へんかん
Mục lục 1 [ 変換 ] 1.1 n 1.1.1 sự biến đổi/sự hoán chuyển 2 [ 変換する ] 2.1 vs 2.1.1 biến đổi/hoán chuyển 3 [ 返還 ] 3.1... -
へんかんずみひょうじ
Tin học [ 変換済み表示 ] dấu hiệu đã chuyển đổi [converted indication] -
へんかんき
Tin học [ 変換器 ] trình chuyển đổi/bộ chuyển đổi [(data) converter] -
へんかんきのう
Tin học [ 変換機能 ] chức năng chuyển đổi [conversion function] -
へんかんきんし
Tin học [ 変換禁止 ] sự cấm chuyển đổi [conversion prohibition] -
へんかんせいど
Tin học [ 変換精度 ] độ chính xác chuyển đổi [converted precision] -
へんかんする
Mục lục 1 [ 変換する ] 1.1 vs 1.1.1 dịch 2 Kỹ thuật 2.1 [ 変換する ] 2.1.1 giao hoán [transform] [ 変換する ] vs dịch Kỹ thuật... -
へんかんプログラム
Tin học [ 変換プログラム ] chương trình chuyển đổi [conversion program] -
へんかんパイプライン
Tin học [ 変換パイプライン ] ống dẫn biến đổi [transformation pipeline] -
へんせい
Mục lục 1 [ 編制 ] 1.1 n 1.1.1 biên chế 2 [ 編成 ] 2.1 n 2.1.1 sự hình thành/sự tổ chức thành/sự lập nên/sự tạo thành 3... -
へんせいする
Mục lục 1 [ 偏性する ] 1.1 n 1.1.1 biến tính 2 [ 変成する ] 2.1 n 2.1.1 hả hơi 3 [ 編成する ] 3.1 vs 3.1.1 hun đúc 3.1.2 đào... -
へんせん
Mục lục 1 [ 変遷 ] 1.1 n 1.1.1 sự thăng trầm 2 [ 変遷する ] 2.1 vs 2.1.1 biến thiên/thay đổi/thăng trầm [ 変遷 ] n sự thăng... -
へんせんぷくばいりつ
Tin học [ 辺線幅倍率 ] chỉ số độ rộng cạnh [edgewidth scale factor] -
へんせんしゅ
Tin học [ 辺線種 ] kiểu cạnh [edgetype]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.