- Từ điển Nhật - Việt
へんぽうする
Xem thêm các từ khác
-
へんじ
Mục lục 1 [ 返事 ] 1.1 n 1.1.1 sự trả lời/sự đáp lời 2 [ 返事する ] 2.1 vs 2.1.1 trả lời/đáp [ 返事 ] n sự trả lời/sự... -
へんじしたばかり
[ 返事したばかり ] n mới trả lời -
へんじする
Mục lục 1 [ 返事する ] 1.1 vs 1.1.1 phúc đáp 1.1.2 đáp lại [ 返事する ] vs phúc đáp đáp lại -
へんじゃ
Tin học [ 編者 ] người soạn [editor (abbr)/compiler] -
へんじん
[ 変人 ] n người kỳ quặc/người kỳ dị 変人のように振る舞う :Nhảy múa như người điên 彼みたいな変人は見たことがない :Tôi... -
へんじょう
Mục lục 1 [ 返上 ] 1.1 n 1.1.1 sự bỏ ngang (không làm nữa)/sự phá ngang 2 [ 返上する ] 2.1 vs 2.1.1 từ bỏ/bỏ [ 返上 ] n sự... -
へんふくちょうそうち
Tin học [ 変復調装置 ] mô đem [modem] -
へんしつ
Mục lục 1 [ 変質 ] 1.1 vs 1.1.1 biến chất 2 Kỹ thuật 2.1 [ 変質 ] 2.1.1 sự biến chất [decomposition, deterioration] [ 変質 ] vs... -
へんしつひん
Mục lục 1 [ 変質品 ] 1.1 vs 1.1.1 hàng ôi 1.1.2 hàng mất phẩm chất 1.1.3 hàng hả hơi 2 Kinh tế 2.1 [ 変質品 ] 2.1.1 hàng ôi/hàng... -
へんしつする
[ 変質する ] vs cải tà -
へんしんする
[ 変身する ] vs đổi lốt -
へんしんようきゅうひょうじ
Tin học [ 返信要求表示 ] dấu hiệu trả lời yêu cầu [reply request indication] -
へんしんようはがき
[ 返信用葉書 ] n bưu thiếp trả lời/thiệp trả lời -
へんしょく
Mục lục 1 [ 偏食 ] 1.1 n 1.1.1 việc ăn uống không cân đối/việc ăn thiên về một loại 2 Kỹ thuật 2.1 [ 変色 ] 2.1.1 sự... -
へんしょくぼうしかこう
Kỹ thuật [ 変色防止加工 ] sự gia công chống biến sắc [discoloration preventing finish] -
へんしょくする
[ 変色する ] n phôi pha -
へんしゅ
[ 変種 ] n sự đột biến [sinh học] 言語の変種 :Sự đột biến trong ngôn ngữ. 栽培変種 :Sự đột biến trong trồng... -
へんしゅう
Mục lục 1 [ 編集 ] 1.1 n 1.1.1 sự biên tập 2 [ 編集する ] 2.1 vs 2.1.1 biên tập 3 Tin học 3.1 [ 編集 ] 3.1.1 soạn thảo [edit... -
へんしゅうきのう
Tin học [ 編集機能 ] chức năng soạn thảo [editor function] -
へんしゅうきょく
[ 編集局 ] n văn phòng chủ bút 編集局長 :tổng biên tập ニュース編集局 :Phòng biên tập tin tức.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.