- Từ điển Nhật - Việt
べいこくないかかく
Kinh tế
[ 米国内価格 ]
giá nội địa Mỹ (chế độ tính thuế) [American selling price]
- Category: Ngoại thương [対外貿易]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
べいこくざいりょうしけんきょうかい
Kỹ thuật [ 米国材料試験協会 ] hiệp hội thử nghiệm vật liệu Mỹ [American Society for Testing and Material] -
べいこくろうどうそうどうめい・さんべつかいぎ
[ 米国労働総同盟・産別会議 ] n Liên đoàn Lao động Mỹ và Hội nghị các Tổ chức Công nghiệp -
べいこっかきかくきょうかい
[ 米国家規格協会 ] n Viện Tiêu chuẩn Quốc gia Mỹ -
べいこしつうしょうきょうてい
Kinh tế [ 米越通商協定 ] Hiệp định thương mại Việt-Mỹ [US-Vietnam Bilateral Trade Agreement] Category : Kinh tế -
べいいしかい
[ 米医師会 ] n Hiệp hội Y khoa Mỹ -
べいせふ
Tin học [ 米政府 ] chính phủ Mỹ [U.S. government] -
べいせいめいほけんきょうかい
[ 米生命保険協会 ] n Hội đồng các Công ty Bảo hiểm Nhân thọ Mỹ -
べーるほうそうしょうひん
Mục lục 1 [ ベール包装商品 ] 1.1 n 1.1.1 hàng đóng kiện 2 Kinh tế 2.1 [ ベール包装商品 ] 2.1.1 hàng đóng kiện [bale goods]... -
べーるぼうし
[ ベール帽子 ] n bê rê -
べーるかもつ
Mục lục 1 [ ベール貨物 ] 1.1 n 1.1.1 hàng đóng kiện 2 Kinh tế 2.1 [ ベール貨物 ] 2.1.1 hàng đóng kiện [bale cargo] [ ベール貨物... -
べろべろなめる
Mục lục 1 [ べろべろ嘗める ] 1.1 / THƯỜNG / 1.2 v1 1.2.1 liếm 2 [ べろべろ舐める ] 2.1 / THỈ / 2.2 v1 2.2.1 liếm [ べろべろ嘗める... -
べろべろ嘗める
[ べろべろなめる ] v1 liếm -
べろべろ舐める
[ べろべろなめる ] v1 liếm -
べんずる
[ 弁ずる ] v1 nhường lời -
べんぎ
Mục lục 1 [ 便宜 ] 1.1 n 1.1.1 sự tiện lợi/sự tiện nghi 1.2 adj-na 1.2.1 tiện nghi/tiện lợi [ 便宜 ] n sự tiện lợi/sự tiện... -
べんぎちせきこっき
Kinh tế [ 便宜地籍国旗 ] cờ phương tiện (hàng hải ) [plag of convenience] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
べんぎじょう
[ 便宜上 ] adv về phương diện tiện nghi/về vấn đề tiện nghi 便宜上, 便宜のため:Vì sự tiện nghi và trên phương diện... -
べんぎさいりょう
Kinh tế [ 便宜裁量 ] sự phán xử tự do [free discretion] Explanation : 裁量行為の際、一定の範囲内で行政庁の自由な判断が許されること。... -
べんきょうのせいせきがよい
[ 勉強の成績がよい ] vs học giỏi -
べんきょうがだいすきな
[ 勉強が大好きな ] n ham học
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.