- Từ điển Nhật - Việt
べつじょけん
Kinh tế
[ 別除権 ]
quyền thi hành độc quyền [right of exclusive performance]
- Explanation: 破産財団に属する特定の財産から、破産手続きによらずに破産債権者に優先して弁済を受ける権利。特別の先取特権・質権・抵当権を有する者などに認められる。
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
べつり
Mục lục 1 [ 別離 ] 1.1 n 1.1.1 cách biệt 1.1.2 biệt ly [ 別離 ] n cách biệt biệt ly -
べつめい
Mục lục 1 [ 別名 ] 1.1 / BIỆT DANH / 1.2 n 1.2.1 bí danh/biệt hiệu 1.3 n 1.3.1 biệt danh 2 Tin học 2.1 [ 別名 ] 2.1.1 bí danh [alias]... -
べつもんだい
[ 別問題 ] n vấn đề khác それでうまくいくかどうかは別問題だ :Không biết nó có thể tiến triển tốt hay không... -
べつら
adj bom -
べつむね
[ 別棟 ] n tòa nhà riêng biệt 母屋とは別棟になっている :Bị tách riêng ra khỏi tòa nhà chính. 別棟式病院 :bệnh... -
べとつく
n nhơ nhớp -
べとなむきょりゅうみん
[ ベトナム居留民 ] n việt kiều -
べとなむそこくせんせん
[ ベトナム祖国戦線 ] n mặt trận Tổ quốc Việt Nam -
べとなむどんとのだかんれーとをもたないがいか
Kinh tế [ ベトナムドンとの兌換レートを持たない外貨 ] loại ngoại tệ không có tỷ giá hối đoái với đồng VN Category... -
べとなむどんのかち
Kinh tế [ ベトナムドンの価値 ] Sức mua của đồng VN [Buying power of Vietnamese dong] Category : Kinh tế -
べとなむのほくぶ
Mục lục 1 [ ベトナムの北部 ] 1.1 n 1.1.1 bắc kỳ 1.1.2 bắc bộ [ ベトナムの北部 ] n bắc kỳ bắc bộ -
べとなむのしんぶん
[ ベトナムの新聞 ] n báo Việt Nam -
べとなむのかぶき
[ ベトナムの歌舞伎 ] n cải lương -
べとなむみんしゅきょうわこく
[ ベトナム民主共和国 ] n nước Việt Nam dân chủ cộng hòa -
べとなむじん
[ ベトナム人 ] n người Việt Nam -
べとなむこうくう
[ ベトナム航空 ] n hàng không Việt Nam -
べとなむご
Mục lục 1 [ ベトナム語 ] 1.1 n 1.1.1 việt ngữ 1.1.2 tiếng Việt [ ベトナム語 ] n việt ngữ tiếng Việt -
べとなむせんそう
Mục lục 1 [ ベトナム戦争 ] 1.1 / CHIẾN TRANH / 1.2 n 1.2.1 chiến tranh Việt Nam [ ベトナム戦争 ] / CHIẾN TRANH / n chiến tranh... -
べとなむろうどうそうれんめい
[ ベトナム労働総連名 ] n Tổng liên đoàn lao động VN -
べに
Mục lục 1 [ 紅 ] 1.1 n 1.1.1 son 1.1.2 đỏ thẫm [ 紅 ] n son đỏ thẫm
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.