- Từ điển Nhật - Việt
ほうかつほけんしょうけん
Kinh tế
[ 包括保険証券 ]
đơn bảo hiểm bao (Anh) [blanket policy/blank policy]
- Category: Ngoại thương [対外貿易]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ほうかつかかく
Mục lục 1 [ 包括価格 ] 1.1 n 1.1.1 giá tính gộp 2 Kinh tế 2.1 [ 包括価格 ] 2.1.1 giá tính gộp [blanket price] [ 包括価格 ] n... -
ほうかつする
[ 包括する ] n bao quát -
ほうかつよていほけんしょうけん
Mục lục 1 [ 包括予定保険証券 ] 1.1 adj-na 1.1.1 đơn bảo hiểm ngỏ 1.1.2 đơn bảo hiểm bao 2 Kinh tế 2.1 [ 包括予定保険証券... -
ほうかつようせん
Mục lục 1 [ 包括用船 ] 1.1 adj-na 1.1.1 hợp đồng thuê tàu cả phí 2 Kinh tế 2.1 [ 包括用船 ] 2.1.1 thuê tàu cả phí/hợp đồng... -
ほうかいする
Mục lục 1 [ 崩壊する ] 1.1 vs 1.1.1 đồi 1.1.2 đổ sụp [ 崩壊する ] vs đồi đổ sụp -
ほうせき
Mục lục 1 [ 宝石 ] 1.1 n 1.1.1 ngọc 1.1.2 đá quý 1.1.3 bảo thạch [ 宝石 ] n ngọc đá quý bảo thạch -
ほうせきききんぞく
[ 宝石貴金属 ] n ngọc ngà châu báu -
ほうせきこう
[ 宝石工 ] n thợ bạc -
ほうせきるい
[ 宝石類 ] n đồ châu báu -
ほうせい
[ 法制 ] n pháp chế -
ほうせいきぎょう
[ 縫製企業 ] n Doanh nghiệp may mặc -
ほうせいこう
Mục lục 1 [ 縫製工 ] 1.1 n 1.1.1 thợ máy 1.1.2 thợ khâu [ 縫製工 ] n thợ máy thợ khâu -
ほうせんべくとる
Tin học [ 法線ベクトル ] véc tơ thường [normal vector] -
ほうりつ
Mục lục 1 [ 法律 ] 1.1 n 1.1.1 pháp luật 1.1.2 luật 1.1.3 đạo luật 2 Kinh tế 2.1 [ 法律 ] 2.1.1 luật [law] [ 法律 ] n pháp luật... -
ほうりつにいはんする
[ 法律に違反する ] n phạm pháp -
ほうりつのたのきていがあるばあいはそのかぎりではない
Kinh tế [ 法律の他の規定がある場合はその限りではない ] Trừ trường hợp pháp luật có quy định khác Category : Luật -
ほうりつがく
[ 法律学 ] n luật học -
ほうりつじょうのすいてい
Mục lục 1 [ 法律上の推定 ] 1.1 n 1.1.1 suy đoán luật pháp 2 Kinh tế 2.1 [ 法律上の推定 ] 2.1.1 suy đoán pháp luật [presumption... -
ほうりつこもん
Kinh tế [ 法律顧問 ] cố vấn pháp luật [legal adviser] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
ほうりつか
Mục lục 1 [ 法律家 ] 1.1 n 1.1.1 luật gia 2 Kinh tế 2.1 [ 法律家 ] 2.1.1 Luật gia [ 法律家 ] n luật gia Kinh tế [ 法律家 ] Luật...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.