- Từ điển Nhật - Việt
ほうりつにいはんする
Xem thêm các từ khác
-
ほうりつのたのきていがあるばあいはそのかぎりではない
Kinh tế [ 法律の他の規定がある場合はその限りではない ] Trừ trường hợp pháp luật có quy định khác Category : Luật -
ほうりつがく
[ 法律学 ] n luật học -
ほうりつじょうのすいてい
Mục lục 1 [ 法律上の推定 ] 1.1 n 1.1.1 suy đoán luật pháp 2 Kinh tế 2.1 [ 法律上の推定 ] 2.1.1 suy đoán pháp luật [presumption... -
ほうりつこもん
Kinh tế [ 法律顧問 ] cố vấn pháp luật [legal adviser] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
ほうりつか
Mục lục 1 [ 法律家 ] 1.1 n 1.1.1 luật gia 2 Kinh tế 2.1 [ 法律家 ] 2.1.1 Luật gia [ 法律家 ] n luật gia Kinh tế [ 法律家 ] Luật... -
ほうりつせいど
[ 法律制度 ] n pháp chế -
ほうりこもん
[ 法理顧問 ] n cố vấn pháp luật -
ほうりろん
[ 法理論 ] n pháp lý -
ほうりょう
[ 豊漁 ] n sự bắt được nhiều cá/sự nặng lưới 久々の豊漁である :Lâu rồi mới có một mẻ đánh cá lớn. 豊漁の年 :Năm... -
ほうめい
[ 芳名 ] n danh thơm/danh tiếng tốt -
ほうめいろく
[ 芳名録 ] n sách dùng cho khách du lịch -
ほうめん
Mục lục 1 [ 方面 ] 1.1 n 1.1.1 phương diện 1.1.2 phía 1.1.3 miền 1.1.4 bề [ 方面 ] n phương diện phía miền bề -
ほうろうひきちゃわん
[ 琺瑯引き茶碗 ] n bát tráng men -
ほうろうする
Mục lục 1 [ 放浪する ] 1.1 n 1.1.1 phiêu bạt 1.1.2 lãng du [ 放浪する ] n phiêu bạt lãng du -
ほうろうれんが
[ 琺瑯煉瓦 ] n gạch tráng men -
ほうわ
Mục lục 1 [ 飽和 ] 1.1 n 1.1.1 sự bão hòa 2 Kỹ thuật 2.1 [ 飽和 ] 2.1.1 bão hoà [saturation] 3 Tin học 3.1 [ 飽和 ] 3.1.1 bão hoà... -
ほうわきょくせん
Kỹ thuật [ 飽和曲線 ] đường cong bão hoà [saturation curve] -
ほうわてん
Kinh tế [ 飽和点 ] dung lượng bão hòa (thị trường) [saturation capacity (point)] Category : Thị trường [市場] -
ほうわてん(しじょう)
[ 飽和点(市場) ] n dung lượng bão hòa ( thị trường) -
ほうわじょうたい
Tin học [ 飽和状態 ] trạng thái bão hoà [(to be) saturated]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.